Tổng quan
Giá Xe Toyota Hilux 2024, Giá Lăn Bánh Ưu Đãi, Khuyến Mãi Lớn, Trả Góp Lãi Tốt
Toyota Hilux Nổi tiếng về sự bền bỉ cùng khả năng vận hành đã ghi được dấu ấn “đậm nét” trong lòng khách hàng Việt Nam trong suốt thời gian qua. Phiên bản Hilux 2024 mới đây đã được tung ra thị trường nhằm cạnh tranh với các đối thủ như Ford Ranger, Nissan Navara hay Mitsubishi Triton. Có tới 6 tùy chọn về màu sắc ngoại thất khi bạn có nhu cầu mua Hilux phiên bản 2024. Những màu sắc này bao gồm: Trắng ngọc trai, Đen, Đỏ, Bạc, Cam và Xám.Toyota Hilux 2024 có gì mới?
Toyota Hilux được phân phối tại Việt Nam dưới hình thức nhập khẩu Thái Lan với 4 phiên bản: 2.4E MT 4×2, 2.4E AT 4×2, 2.4E MT 4×4 và Adventure 2.8G 4×4.- Thiết kế cơ bắp, hầm hố ấn tượng
- Trang bị hiện đại
- Động cơ 2.8L mạnh mẽ hàng đầu phân khúc, vận hành êm ái
- Hệ thống an toàn hiện đại, có Toyota Safety Sense
- Khả năng cách âm tốt
Các phiên bản Toyota Hilux
Toyota Hilux 2024 có 4 phiên bản:
- Toyota Hilux4E 4×2 MT
- Toyota Hilux4E 4×2 AT
- Toyota Hilux4E 4×4 MT
- Toyota Hilux8G 4×4 AT
Giá Xe Toyota Hilux
Kiểu dáng : Pickup (xe bán tải)
Số chỗ : 5
Hộp số : Số tự động 6 cấp
Xuất xứ: Thái Lan
Nhiên liệu : Dầu
Kiểu dáng : Pickup (xe bán tải)
Số chỗ : 5
Hộp số : Số sàn 6 cấp
Xuất xứ: Thái Lan
Nhiên liệu : Dầu
Kiểu dáng : Pickup (xe bán tải)
Số chỗ : 5
Hộp số : Số tự động 6 cấp
Xuất xứ: Thái Lan
Nhiên liệu : Dầu
Đánh giá an toàn Toyota Hilux
Sự nâng cấp ở hệ thống an toàn là một điểm cộng lớn trên Toyota Hilux thế hệ mới. Toyota Hilux được trang bị gói công nghệ an toàn Toyota Safety Sense (TSS) mới giống “người anh em” Toyota Corolla Cross. Gói trang bị này có 3 tính năng nổi bật.
- Hệ thống cảnh báo tiền va chạm
- Hệ thống cảnh báo chệch làn đường
- Điều khiển hành trình chủ động
- Động cơ dầu 2.4L 2GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng cho công suất cực đại 147 mã lực tại 3.400 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 400Nm tại 1.600 vòng/phút, kết hợp hộp số sàn 6 cấp hoặc tự động 6 cấp. Dẫn động 1 cầu hoặc 2 cầu bán thời gian.
- Động cơ dầu 2.8L 1GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng cho công suất cực đại 201 mã lực tại 3.400 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 500Nm tại 1.600 vòng/phút, kết hợp hộp số tự động 6 cấp. Dẫn động 2 cầu bán thời gian.
Thư viện
Ngoại thất
(Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản)
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau dạng LED hình hai chữ U liền nhau đẹp mắt, mang đến dấu hiệu đặt trưng nhận diện Hilux từ phía sau rõ nét hơn, đặc biệt trong điều kiện thời tiết xấu.
Phong cách uy lực và đa năng
HILUX mở ra kỷ nguyên mới cho dòng xe bán tải hiện đại, phong cách, uy lực và đa năng. Với từng chi tiết được thiết kế mạnh mẽ và đầy cảm xúc, chỉ HILUX mới có thể đem đến những cuộc chinh phục xứng tầm.
Đầu xe
Lưới tản nhiệt hình chữ U úp ngược kết hợp với viền crom dày dặn bao bọc xung quanh tạo nên diện mạo mạnh mẽ và thể thao, khẳng định cá tính và bản lĩnh người lái.
Đèn báo phanh trên cao
Đèn báo phanh trên cửa khoang chở hàng sử dụng công nghệ LED cảnh báo nhanh chóng giúp các phương tiện phía sau dễ dàng quan sát, mang lại sự an tâm và tự tin hơn khi lái xe.
Mâm xe
Mâm đúc 18 inch được làm từ chất liệu hợp kim cao cấp làm tăng tính thể thao và mạnh mẽ.
Bậc lên xuống
Bậc lên xuống hỗ trợ hành khách lên/xuống xe dễ dàng và an toàn, đặc biệt là đối với trẻ em và người già.
Tay nắm cửa
Tay nắm cửa được thiết kế mới, to hơn hài hoà với thiết kế tổng thể của xe nhầm tôn lên nét mạnh mẽ, sang trọng.
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước với thiết kế sắc sảo được trang bị công nghệ LED cho hiệu suất chiếu sáng cao hơn, mang lại sự tiện nghi và an toàn tối đa cho người cầm lái.
Gương chiếu hậu bên ngoài
Gương chiếu hậu kiểu dáng khí động học, tích hợp đèn báo rẽ LED, có khả năng chỉnh và gập điện, làm tăng nét khoẻ khoắn cho chiếc bán tải đầy kiêu hãnh.
Ăng ten cột
Ăng ten dạng cột ngắn được đưa về phía trước mui xe giúp cho việc chuyên chở những đồ vật dài trở nên dễ dàng hơn, tối ưu hoá khả năng chuyên chở và tính tiện dụng cao cho chiếc xe.
Đèn sương mù
Đèn sương mù phía trước dạng Bi-LED đẹp mắt cùng màu ốp cản giữa tạo điểm nhấn hài hòa cho phần đầu xe và nâng cao khả năng quan sát, giúp người lái cảm thấy an tâm và tự tin hơn.
Phần hông xe
Đường dập nổi bắt đầu từ mép cụm đèn trước, chạy dọc thân xe kết hợp với đường dập ở phía dưới cửa xe nhấn mạnh dáng vẻ mạnh mẽ đầy xúc cảm của HILUX. Đặc biệt hơn, hốc bánh xe lớn và liền khối với thân xe tạo nên một tổng thể vô cùng vững chãi và mạnh mẽ , sẵn sàng cho chủ nhân chinh phục mọi địa hình.
Khoang chở hàng
Với khoang chở hàng có sức chứa lớn, được thiết kế tối ưu cho việc xếp dỡ đồ đạc. Chủ nhân sẽ hoàn toàn hài lòng và thích thú khi sở hữu chiếc HILUX vừa sang trọng như một chiếc xe du lịch, vừa có khả năng chuyên chở tiện nghi của một chiếc bán tải đúng nghĩa.
Tay nắm cửa khoang chở hàng
Tay nắm cửa khoang chở hàng được thiết kế nối liền với đèn báo phanh tạo thành hình thang đặc trưng của Hilux, và giúp thuận tiện trong việc đóng cửa dễ dàng hơn.
Cản sau
Cản sau có thiết kế mới với bậc lên xuống được hạ thấp giúp lên/xuống khoang chở hàng dễ hàng hơn, nẹp crom bảo vệ, giúp chống trầy xước, đồng thời nhấn mạnh sự cao cấp của xe.
Nội thất
(Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản)
Tay lái
Với việc trang bị hộp đựng mắt kính, HILUX cho thấy sự tiện nghi tối đa mong muốn mang đến cho hành khách.
Hộp để đồ có khả năng làm mát
Ngăn đựng đồ tận dụng cửa lấy gió từ hệ thống điều hòa giúp hành khách có thể thưởng thức đồ uống nóng hoặc lạnh ngay trên xe, mang tới những giây phút đầy sảng khoái của bạn cùng HILUX.
Móc ghế an toàn
Móc ghế với chức năng tháo lắp ghế cho trẻ em nhằm nâng cao độ an toàn khi có trẻ em đi cùng.
Giá giữ ly phía trước
Khay đựng ly tiện lợi ngay trong tầm với từ hàng ghế phía trước cũng được dùng để đựng những vật dụng nhỏ khi cần thiết.
Ngăn đựng vật dụng hàng ghế sau
Ngăn đựng vật dụng hàng ghế sau được thiết kế nhằm tối ưu hoá không gian bên trong xe, mang lại sự thuận tiện tối đa cho người sử dụng.
Tay nắm hỗ trợ
Tay nắm hỗ trợ người lái và hành khách lên xuống xe một cách dễ dàng.
Tựa tay cho hành khách phía sau
Tựa tay cho hàng ghế phía sau tạo sự thoải mái và tiện nghi tối ưu cho hành khách trong suốt chuyến hành trình.
Ghế
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng giúp tài xế điều chỉnh vị trí ngồi thoải mái hơn.
Hộp đựng mắt kính
Với việc trang bị hộp đựng mắt kính, HILUX cho thấy sự tiện nghi tối đa mong muốn mang đến cho hành khách.
Bảng đồng hồ táp lô
Bảng đồng hồ số sắc nét cùng màn hình hiển thị đa thông tin TFT 4.2 inch, cung cấp mọi thông tin cần thiết cho hành trình của bạn chỉ bằng một cái lướt nhìn.
Hệ thống âm thanh
Màn hình cảm ứng 8 inch tương thích Apple Carplay và Android Auto, kết hợp 9 loa JBL biến Hilux trở thành hệ thống giải trí di động ngay trên xe, mang đến trải nghiệm âm thanh sống động trên từng cây số.
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa vận hành mạnh mẽ kết hợp với các cửa gió độc lập phía sau tạo ra cảm giác thoải mái cho mọi hành khách dù ngồi tại bất kì vị trí nào.
Vận hành
Cấu trúc khung gầm
Khung gầm vững chắc cùng thiết kế cấu tạo kiên cố giúp xe của bạn vừa bền bỉ vừa vận hành êm ái suốt chặng đường dài.Hệ thống treo
Hệ thống treo trước và sau được tối ưu hóa nhằm đem đến độ ổn định và khả năng kiểm soát hành trình vượt trội.Hộp số tự động 6 cấp
Hộp số tự động 6 cấp mới được thiết kế thông minh hơn giúp HILUX vận hành hiệu quả và ít tiêu hao nhiên liệu. Hơn nữa, người lái có thể linh hoạt lựa chọn giữa chế độ ECO và POWER, vừa thân thiện môi trường vừa nâng cao trải nghiệm lái hiệu quả.Động cơ
Động cơ Diezen với công nghệ Turbo tăng áp và công nghệ phun nhiên liệu trực tiếp giúp điều chỉnh chính xác tỷ lệ khi nhiên liệu, góp phần tối ưu hóa công suất động cơ và tiêu hao nhiên liệu.Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga để khởi hành ngang dốc, hệ thống HAC sẽ tự động tác động phanh tới cả 4 bánh xe trong vòng khoảng 2 giây, nhờ đó giúp chiếc xe không bị trôi dốc và dễ dàng khởi hành hơn.Kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC)
Hệ thống A-TRC tác động lên áp suất phanh ở mỗi bánh xe, nhờ đó giúp chiếc xe có thể dễ dàng tăng tốc và khởi hành trên đường trơn trượt.An toàn
Hệ thống cân bằng điện tử VSC
Giúp chống trượt bánh trước hoặc sau khi vào cua bằng cách giảm công suất động cơ và tác dụng lực phanh tự động vào bánh xe.Móc ghế an toàn (ISOFIX)
Cho phép tháo lắp, điều chỉnh và cố định ghế trẻ em giúp ba mẹ có thể hoàn toàn yên tâm khi chở bé đi tới bất cứ đâu.Dây đai an toàn ELR 3 điểm
Tất cả các ghế (bao gồm cả ghế giữa hàng ghế phía sau) đều được trang bị dây an toàn ELR 3 điểm vì sự an toàn của mọi hành khách đề được quan tâm tỉ mỉ bởi HILUX.Kiểm soát kéo rơ moóc TSC
Khi kéo rơ moóc, hệ thống sẽ phát hiện sự lắc lư của rơ moóc và giúp triệt tiêu nó bằng cách kiểm soát phanh và đầu ra của động cơ.Túi khí
Hilux được trang bị hệ thống túi khí nhằm đảm bảo an toàn cho mọi hành khách trên xe, bao gồm: hành khách phía trước, túi khí đầu gối cho người lái, túi khí bên hông ghế trước và túi khí rèm cho ghế trước và sau.Cảm biến khoảng cách
HILUX mới được trang bị tới 6 cảm biến phát hiện vật thể xung quanh ở cự li gần, giúp cảnh báo trước những va chạm đột ngột khi xe lăn bánh.Thông số kỹ thuật
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 5325 x 1855 x 1815 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | N/A |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3085 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1540/1550 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 286 |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ) | N/A |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6.4 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1915 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2810 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 80 |
Dung tích khoang hành lý (L) | N/A |
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) | 1512 x 1524 x 482 |
Động cơ thường
Loại động cơ | Động cơ dầu, 2GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (cc) | 2393 |
Tỉ số nén | 15.6 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | (110)147/3400 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 400/1600 |
Tốc độ tối đa | 170 |
Khả năng tăng tốc | N/A |
Hệ số cản không khí | N/A |
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động | Không có |
Động cơ điện | NA |
Các chế độ lái | Có |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau |
Hộp số | Số tự động 6 cấp |
Hệ thống treo
Trước | Tay đòn kép |
Sau | Nhíp lá |
Hệ thống lái
Trợ lực tay lái | Thủy lực biến thiên theo tốc độ |
Trợ lực tay lái | Không có |
Vành & lốp xe
Loại vành | Mâm đúc |
Kích thước lốp | 265/65R17 |
Lốp dự phòng | Mâm đúc |
Phanh
Trước | Đĩa thông gió |
Sau | Tang trống |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Ngoài đô thị | N/A |
Kết hợp | N/A |
Trong đô thị | N/A |
Tay lái
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
Lẫy chuyển số | Không có |
Bộ nhớ vị trí | Không có |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Tay nắm cửa trong xe | Mạ Crom |
Cụm đồng hồ
Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo hệ thống Hybrid | Không có |
Đèn báo chế độ Eco | Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chức năng báo vị trí cần số | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có (màn hình màu TFT 4.2″) |
Cửa sổ trời | Không có |
GHẾ
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước
Loại ghế | Thường |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng |
Bộ nhớ vị trí | Không có |
Chức năng thông gió | Không có |
Chức năng sưởi | Không có |
Ghế sau
Hàng ghế thứ hai | Cố định |
Hàng ghế thứ ba | Không có |
Hàng ghế thứ bốn | Không có |
Hàng ghế thứ năm | Không có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần | LED dạng thấu kính |
Đèn chiếu xa | LED dạng thấu kính |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Hệ thống rửa đèn | Không có |
Tự động Bật/Tắt | Có |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
Cụm đèn sau
Đèn vị trí | N/A |
Đèn phanh | N/A |
Đèn báo rẽ | N/A |
Đèn lùi | N/A |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | LED |
Đèn sương mù
Trước | Có |
Sau | Không có |
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Có |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Tích hợp đèn chào mừng | Không có |
Màu | Màu đen |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có |
Bộ nhớ vị trí | Không có |
Chức năng sấy gương | Không có |
Chức năng chống bám nước | Không có |
Chức năng chống chói tự động | Không có |
Gạt mưa
Trước | Gián đoạn (điều chỉnh thời gan) |
Sau | N/A |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Ăng ten | Dạng cột |
Tay nắm cửa ngoài xe | Màu đen |
Bộ quây xe thể thao | Chưa có thông tin |
Thanh cản (giảm va chạm)
Trước | Cùng màu thân xe |
Sau | Mạ Crom |
Lưới tản nhiệt | Sơn đen MLM |
Chắn bùn | Có |
Chắn bùn bên | Chưa có thông tin |
Ống xả kép | Không có |
Cánh hướng gió | Chưa có thông tin |
Thanh đỡ nóc xe | Chưa có thông tin |
Rèm che nắng kính sau | Không có |
Rèm che nắng kính sau | Không có |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Cửa gió sau | Có |
Hộp làm mát | Có |
Hệ thống âm thanh
Đầu đĩa | Cảm ứng 8 inch/8 inch touch screen |
Số loa | 9 loa JBL (1 loa siêu trầm) |
Cổng kết nối AUX | Có |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Không có |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có |
Kết nối wifi | Không có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Kết nối HDMI | N/A |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Phanh tay điện tử | Chưa có thông tin |
Giữ phanh điện tử | Chưa có thông tin |
Hệ thống dẫn đường | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái | Không có |
Khóa cửa điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | 4 cửa (1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa) |
Cốp điều khiển điện | Không có |
Hệ thống sạc không dây | Không có |
Ga tự động | Có |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống an toàn Toyota safety sense
Cảnh báo tiền va chạm (PSC) | Có |
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) | Có |
Điều khiển hành trình chủ động | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có (A-TRC) |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Chưa có thông tin |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Chưa có thông tin |
Hệ thống thích nghi địa hình | Chưa có thông tin |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp | Chưa có thông tin |
Camera lùi | Có |
Camera 360 độ | Không có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Sau | Có |
Trước | N/A |
Góc trước | Có |
Góc sau | Có |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Có |
Túi khí rèm | Có |
Túi khí bên hông phía sau | Không có |
Túi khí đầu gối người lái | Có |
Túi khí đầu gối hành khách | Không có |
Khung xe GOA | Có |
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 5 vị trí/3 points ELRx5 |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn) | Có |
Cột lái tự đổ | Có |
Khóa an toàn trẻ em | ISO FIX |
Khóa cửa an toàn | Có |