Tổng quan
COROLLA
Giá Xe Corolla ALTIS 1.8V 2024: Giá lăn bánh Ôtô Altis, Khuyến mãi, Trả góp Toyota Altis
Toyota Altis được phát triển trên nền tảng khung gầm hoàn toàn mới Toyota New Global Architecture (TNGA) với những nét thiết kế vuông vắn, góc cạnh và trẻ trung hơn hẳn. Kích thước xe có sự cải thiện đáng kể với các thông số dài x rộng x cao lần lượt là 4.630 x 1.780 x 1.455 (mm), chiều dài cơ sở vẫn ở mức 2.700 mm. Khoảng sáng gầm xe bản 1.8G và 1.8V là 128 mm, riêng bản 1.8HEV đạt 149 mm.Toyota Corolla Altis có gì mới?
- Về ngoại thất, không có sự khác biệt nào giữa các phiên bản Toyota Altis mới ngoại trừ việc mẫu xe 1.8HEV có logo nền xanh – biểu trưng của dòng xe hybrid.
- Về nội thất, thiết kế, tiện nghi và các trang bị nội thất của mọi mẫu xe Toyota Altis mới là giống nhau. Khác biệt duy nhất mà bạn có thể tìm thấy được là màn hình cảm ứng của phiên bản tiêu chuẩn không hỗ trợ kết nối không dây.
- Về tính năng an toàn, Toyota Altis 1.8G là phiên bản duy nhất không có sự phục vụ của hệ thống an toàn Toyota Safety Sense thế hệ thứ hai. Ngoài ra, 2 trang bị cao cấp nhất là hệ thống cảnh báo áp suất lốp cùng hệ thống cảnh báo điểm mù chỉ có trên Toyota Altis 1.8HEV.
Giá Xe Corolla Altis
Kiểu dáng : Sedan
Số chỗ : 5
Hộp số : Tự động vô cấp thông minh
Xuất xứ: Thái Lan
Nhiên liệu : Xăng
Kiểu dáng : Sedan
Số chỗ : 5
Hộp số : Tự động vô cấp thông minh
Xuất xứ: Thái Lan
Nhiên liệu : Xăng
Kiểu dáng : Sedan
Số chỗ : 5
Hộp số : Tự động vô cấp thông minh
Xuất xứ: Thái Lan
Nhiên liệu : Xăng
- Ưu điểm
- Thiết kế trẻ trung, sắc nét hơn
- Nội thất rộng rãi
- Bổ sung nhiều trang bị tiện nghi hiện đại
- Vận hành mượt mà, ổn định, bền bỉ, tiết kiệm
- Phiên bản hybird êm ái, mức tiêu thụ xăng thấp
- Công nghệ an toàn tiên tiến với Toyota Safety Sense 2
Thư viện
Ngoại thất
Đèn sương mù
Thiết kế đèn sương mù liền mạch với lưới tản nhiệt cho dáng vẻ trẻ trung cùng phong thái mạnh mẽ.
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau với thiết kế đặc biệt sắc nét cùng dải đèn LED dài mạnh mẽ.
Mâm xe
Mâm xe với thiết kế đa chấu kết hợp với nan hoa kép thể hiện sự sang trọng và thể thao.
Thiết kế mặt bên xe
Các đường gân sắc nét chạy dọc thân xe tạo cảm giác năng động.
Đầu xe
Đầu xe thiết kế mới với bộ lưới tản nhiệt kéo dài ôm trọn đèn sương mù thu hút ánh nhìn ngay từ phút đầu tiên.
Nội thất
Hàng ghế sau
Hàng ghế sau rộng rãi mang lại cảm giác thoải mái.
Hộc đựng đồ
Không gian hộc đựng đồ rộng rãi và tiện lợi.
Tựa tay hàng ghế thứ hai
Hàng ghế sau được trang bị tựa tay mang đến sự thoải mái cho hành khách phía sau, đồng thời trên tựa tay còn trang bị khay đựng cốc/chai nước đầy tiện dụng.
Màn hình giải trí
Màn hình cảm ứng 9” kết nối không dây với điện thoại thông minh mang đến những trải nghiệm thú vị.
Cột chữ A
Thu hẹp cột chữ A tăng khả năng quan sát vượt trội.
Màn hình đa thông tin
Màn hình đa thông tin 7” mang đến khả năng hiển thị rõ nét & đồng hồ tốc độ có thể chuyển từ loại kim vật lý sang loại hiển thị số.
Điều hòa
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập mang lại tiện nghi hàng đầu cho hành khách và tiếng ồn thấp.
Hộp đựng đồ tiện lợi
Hộp đựng đồ 1 ngăn nằm ngay tựa tay của hàng ghế trước đầy tiện dụng.
Vận hành
Công nghệ Hybrid
Công nghệ tiên tiến với các lợi ích vượt trội: Tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả, Giảm phát thải, Cảm giác lái hứng khởi, Yên tĩnh tuyệt đối.Hộp số tự động vô cấp
Hộp số tự động vô cấp thông minh CVT vận hành êm ái cho khả năng biến thiên cấp số vô hạn mà không có sự ngắt quãng giữa các bước số. Chức năng sang số thể thao được tích hợp trên hộp số và tay lái đem đến cho chủ sở hữu khả năng đánh lái tối ưu và xử lý nhạy bén, tận hưởng trọn vẹn từng giây phút hứng khởi.TNGA
Định hướng thiết kế toàn cầu của Toyota mang lại cảm giác vận hành tuyệt vời: Tăng tính linh hoạt & tính ổn định, mở rộng tầm quan sát.Động cơ
Động cơ 2ZR-FBE (1.8L) mạnh mẽ cho công suất tối đa 138 mã lực và mô-men xoắn cực đại 172 Nm.Chìa khóa thông minh
Chìa khóa thông minh và tay nắm cửa mạ crom tích hợp chức năng chạm cảm ứng để mở/khóa cửa.An toàn
Camera lùi
Hỗ trợ người điều khiển xe dễ dàng quan sát & điều chỉnh hướng láiĐèn chiếu xa tự động (AHB)
Là hệ thống an toàn chủ động giúp cải thiện tầm nhìn của người lái vào ban đêm. Hệ thống có thể tự động chuyển từ chế độ chiếu xa sang chiếu gần khi phát hiện các xe đi ngược chiều, xe đi phía trước, và tự động trở về chế độ chiếu xa khi không còn xe đi ngược chiều và xe phía trước.Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn đường (LDA & LTA)
Hệ thống cảnh báo người lái bằng chuông báo và đèn cảnh báo khi xe bắt đầu rời khỏi làn đường mà không bật tín hiệu rẽ từ người lái. Hệ thống cũng có thể kích hoạt hỗ trợ lái để điều chỉnh bánh lái và ngăn không cho xe rời khỏi làn đường.Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Là công nghệ an toàn chủ động sử dụng radar gắn dưới lưới tản nhiệt phía trước cùng với camera để phát hiện các phương tiện phía trước. Đồng thời tự động điều chỉnh tốc độ để đảm bảo khoảng cách an toàn với các phương tiện đang lưu thông.Hệ thống cảnh báo tiền va chạm (PCS)
Là hệ thống an toàn chủ động, khi phát hiện va chạm có thể xảy ra với phương tiện khác, hệ thống sẽ cảnh báo người lái đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanh.Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Hoạt động thông qua hệ thống sóng âm, cảm biến lùi xác định vật cản ở đuôi xe, phát tín hiệu cảnh báo hỗ trợ người điều khiển đánh lái phù hợp để lùi hoặc đỗ xe an toàn, đặc biệt ở những không gian hẹp.Túi khí
7 Túi khí được trang bị trên tất cả các phiên bản giúp giảm thiểu tối đa chấn thương cho người lái và hành khách trong trường hợp xảy ra va chạm. Cuộc sống được bảo vệ tối đa ở từng chi tiết nhỏ.Thông số kỹ thuật
Thông số | Phiên bản | Phiên bản | |
Chi tiết thông số xe Corolla Altis 2022 | Corolla Altis 1.8L | Corolla Altis 1.6L | |
Tổng quan | |||
Số chỗ ngồi | 5 chỗ | 5 chỗ | |
Kiểu dáng | Sedan | Sedan | |
Nhiên liệu | Xăng | Xăng | |
Xuất xứ | Thái lan | Thái lan | |
Động cơ & Khung xe | |||
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4620 x 1775 x 1460 | 4620 x 1775 x 1460 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 | 2700 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1520/1520 | 1520/1520 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 130 | 130 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,4 | 5,4 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1290 | 1250 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1685 | 1655 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 55 | 55 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 470 | 470 | |
Động cơ | Loại động cơ | 2ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS | 1ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS |
Dung tích xy lanh (cc) | 1987 | 1798 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ EFI | Phun xăng điện tử/ EFI | |
Loại nhiên liệu | Xăng/ Petrol | Xăng/ Petrol | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | 140/6200 | 125/6400 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 187/3600 | 173/4000 | |
Tốc độ tối đa | 180 | 185 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | Euro 4 |
Nội thất Corolla Altis | 1.8G | 1.8V | 1.8HEV |
Vô lăng | Da | Da | Da |
Màn hình đa thông tin | 4,2inch | 7inch | 7inch |
Gương hậu chống chói tự động | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có | Có |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có |
Màn hình HUD | Không | Không | Có |
Cruise Control | Có | Chủ động | Chủ động |
Ghế | Da | Da | Da |
Ghế lái chỉnh điện | 10 hướng | 10 hướng | 10 hướng |
Hàng ghế sau | Gập 6:4 | Gập 6:4 | Gập 6:4 |
Điều hoà tự động | 1 vùng | 2 vùng | 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | 9inch | 9inch | 9inch |
Âm thanh | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Điều khiển bằng giọng nói | Có | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có dây | Không dây | Không dây |
Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm | Tất cả | Tất cả | Tất cả |
Ngoại thất Corolla Altis | 1.8G | 1.8V | 1.8HEV |
Đèn chiếu sáng | Bi-LED | Bi-LED | Bi-LED |
Đèn thích ứng thông minh | Không | Có | Có |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn sương mù | LED | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điệnGập điện
Đèn báo rẽ |
Chỉnh điệnGập điện tự động
Đèn báo rẽ |
Chỉnh điệnGập điện tự động
Đèn báo rẽ Tự động chỉnh khi lùi |
Mâm | 16inch | 17inch | 17inch |
Hệ thống âm thanh
Màn hình | Cảm ứng 9″ |
Số loa | 6 |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có(Không dây) |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Các tiện nghi
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng |
Cửa gió sau | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh tự động | Có |
Khóa cửa điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt |
Trang bị an toàn Corolla Altis | 1.8G | 1.8V | 1.8HEV |
Túi khí | 7 túi khí | 7 túi khí | 7 túi khí |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Không | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Không | Có | Có |
Cảnh báo áp suất lốp | Không | Không | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không | Có |
Cảm biến | Sau | 3 góc | 3 góc |
Camera lùi | Có | Có |