Tổng quan
Toyota Wigo 2025: Giá Xe, Thông Số, Khuyến Mại & Lăn Bánh Mới Nhất
Toyota Wigo 2025 tiếp tục là mẫu hatchback hạng A được yêu thích tại Việt Nam nhờ giá xe cạnh tranh, thiết kế trẻ trung, tiết kiệm nhiên liệu, và dễ sử dụng đô thị
Giá Xe Toyota Wigo 2025 | Bảng Giá & Khuyến Mại Trong Tháng Này
Hình ảnh chi tiết, thông số kỹ thuật Toyota Wigo chạy dịch vụ, Giá xe, khuyến mại và Giá lăn bánh Toyota Wigo 2025. Toyota Wigo có mấy phiên bản, mấy màu? Giá lăn bánh bao nhiêu? trả góp trả trước bao nhiêu?GIÁ XE TOYOTA WIGO
Toyota Wigo (Hatchback 5 Chỗ)
Toyota Wigo 5MT (Số Sàn) | 360.000.000 đ |
Toyota Wigo 4AT CVT (Số Tự Động) | 405.000.000 đ |
Giá Lăn Bánh Toyota Wigo 2025 – Hà Nội, TP.HCM & Các Tỉnh
Phiên bản | Hà Nội (₫) | TP.HCM (₫) | Các tỉnh (₫) |
---|---|---|---|
Wigo E MT | ~430.98 tr | ~423.78 tr | ~404.78 tr |
Wigo G CVT | ~481.38 tr | ~473.28 tr | ~454.28 tr |
Giá lăn bánh bao gồm thuế trước bạ, đăng ký, đăng kiểm, bảo hiểm và phí đường bộ. Phí trước bạ Hà Nội 12%, TP.HCM & các tỉnh 10%.
Toyota Wigo 2025 Có Mấy Phiên Bản & Màu Gì?
Hai phiên bản:
E MT: số sàn cơ bản
G CVT: số tự động, nhiều tiện nghi hơn
Màu ngoại thất: Trắng, Đỏ, Cam, Bạc, Xám, Đen
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Wigo 2025
Danh mục | Thông số |
---|---|
Số chỗ ngồi | 5 |
Kiểu dáng | Hatchback |
Kích thước (DxRxC) | 3.760×1.665×1.515 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.525 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 160 mm |
Động cơ | Xăng 1.2L/3 xylanh 1.198 cc |
Công suất | 87 hp / 65 hp (tùy thị trường) |
Mô-men xoắn | 108 Nm |
Hộp số | 5MT / D-CVT |
Dẫn động | Cầu trước FWD |
Bình nhiên liệu | 36 lít |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 4.3–5.0 L/100 km |
Ngoại Thất Toyota Wigo 2025 – Trẻ Trung, Cá Tính Và Nổi Bật Trong Phố
Toyota Wigo 2025 sở hữu diện mạo hoàn toàn mới, mạnh mẽ và đậm chất thể thao. Xe vẫn giữ kích thước nhỏ gọn đặc trưng của dòng hatchback hạng A, nhưng từng đường nét được tinh chỉnh để hiện đại và cá tính hơn:
Đầu xe: Lưới tản nhiệt lớn dạng thang với các thanh ngang tối màu, tạo cảm giác khỏe khoắn. Logo Toyota được đặt cao, liền mạch với đường gân nắp ca-pô.
Cụm đèn trước: Sử dụng đèn pha LED projector hiện đại, tích hợp dải LED ban ngày tạo hình chữ L sắc sảo. Đèn chờ dẫn đường (Follow Me Home) được trang bị trên bản G.
Cản trước: Thiết kế dập nổi, nhấn mạnh tính thể thao và trẻ trung.

Thân xe:
Gương chiếu hậu gập điện, tích hợp đèn báo rẽ giúp tăng tính tiện nghi và an toàn khi chuyển hướng.
Mâm xe hợp kim 14 inch thiết kế 2 tông màu, tạo điểm nhấn nổi bật trên nền màu xe đa dạng: Trắng, Đỏ, Cam, Đen, Bạc, Xám.
Tay nắm cửa cùng màu thân xe, đường gân dập nổi kéo dài từ đầu đến đuôi giúp xe trông dài và liền mạch hơn.

Đuôi xe:
Cụm đèn hậu LED hình chữ C thiết kế trẻ trung và dễ nhận diện vào ban đêm.
Cản sau lớn, tích hợp cảm biến lùi và camera lùi trên bản G, giúp việc đỗ xe an toàn và thuận tiện hơn.
Ăng-ten dạng cột, lắp đặt phía sau đuôi xe.
Tổng thể ngoại thất của Toyota Wigo 2025 mang đến sự chắc chắn, hiện đại và phù hợp với khách hàng trẻ tuổi, những người yêu thích phong cách năng động trong đô thị.
Nội Thất Toyota Wigo 2025 – Thoải Mái, Hiện Đại Trong Tầm Giá
Không gian cabin của Toyota Wigo 2025 được thiết kế tối ưu hóa cho sự thoải mái, tiện nghi và thực dụng trong tầm giá:
Khoang lái:
Vô-lăng 3 chấu thể thao, bọc urethane, tích hợp nút điều khiển âm thanh (bản G), dễ thao tác khi di chuyển trong phố.
Cụm đồng hồ sau vô-lăng dạng analog kết hợp màn hình đa thông tin hiển thị rõ ràng các thông số vận hành.
Nút bấm khởi động thông minh (Push Start) chỉ có trên phiên bản G, mang lại trải nghiệm sử dụng hiện đại.
Gương chiếu hậu trong xe chống chói, nâng cao tầm nhìn ban đêm.

Trung tâm bảng táp-lô:
Màn hình cảm ứng 7–8 inch (tùy phiên bản), hỗ trợ Apple CarPlay, Android Auto, kết nối USB/Bluetooth/FM.
Hệ thống âm thanh 4 loa, đủ đáp ứng nhu cầu giải trí cơ bản.
Cửa gió điều hòa hình tròn, có thể điều chỉnh hướng dễ dàng; máy lạnh chỉnh cơ làm lạnh nhanh, phù hợp khí hậu nóng ẩm.

Ghế ngồi:
Ghế nỉ phối màu đen/xám trung tính, dễ vệ sinh.
Hàng ghế trước có tựa đầu liền khối, điều chỉnh trượt/ngả cơ.
Hàng ghế sau gập tỉ lệ 60:40, giúp mở rộng khoang hành lý linh hoạt khi cần chở thêm đồ.
Tựa đầu sau điều chỉnh độ cao, an toàn cho trẻ nhỏ và người lớn ngồi sau.

Khoang chứa đồ & tiện ích:
Có nhiều ngăn để đồ thông minh, hộc để ly ở trung tâm, hộc cửa, khay phía trước cần số.
Cổng sạc USB cho hàng ghế trước và sau, thuận tiện sử dụng thiết bị di động.
Khoang hành lý vừa đủ dùng cho 2–3 vali cỡ trung; có thể mở rộng khi gập hàng ghế sau.
Toyota Wigo 2025 tuy là xe đô thị cỡ nhỏ nhưng nội thất thiết kế thông minh, phù hợp với nhu cầu đi lại hàng ngày, đặc biệt là những khách hàng lần đầu sở hữu ô tô, gia đình nhỏ hoặc chạy dịch vụ công nghệ.

7. Trang Bị An Toàn & Công Nghệ
Wigo 2025 được bổ sung các tính năng an toàn tiêu chuẩn:
ABS/EBD/BA, ESP (cân bằng điện tử), HAC (khởi hành ngang dốc)
2 túi khí, có móc ISOFIX
Camera lùi + cảm biến phía sau (bản G)
(Mở rộng) Cảnh báo điểm mù, cảnh báo giao thông cắt ngang trên bản cao cấp
8. Mức Tiêu Hao Nhiên Liệu & So Sánh Đối Thủ
Toyota Wigo: 4.3–5.0 L/100 km
Hyundai Grand i10: 5.4–6.2 L/100 km
Kia Morning: 5.8–6.5 L/100 km
9. So Sánh Toyota Wigo 2025 Với Các Xe Cùng Phân Khúc
Mẫu xe | Giá (triệu) | Tiêu hao (kết hợp) | Ưu điểm nổi bật |
---|---|---|---|
Toyota Wigo | 360–405 | 4.3–5.0 L/100 km | Tiết kiệm xăng, giá tốt, trang bị cải tiến |
Hyundai Grand i10 | 360–455 | 5.4–6.2 L/100 km | Nội thất rộng, tiện nghi đa dạng |
Kia Morning | 389–424 | 5.8–6.5 L/100 km | Giá mềm, bảo hành tốt |
Honda Brio* | ~600 | ~5.5 L/100 km | Động cơ mạnh, cảm giác lái linh hoạt |
*, giá Honda Brio cao hơn đáng kể, nên Wigo vẫn là lựa chọn hợp lý nếu cần tối ưu ngân sách.
Kết Luận – Toyota Wigo 2025 Có Nên Mua?
Nếu bạn đang tìm một chiếc xe đô thị nhỏ xinh, tiết kiệm xăng, dễ lái, giá hợp lý (360–405 triệu), và đầy đủ tiện nghi cơ bản, Toyota Wigo 2025 là lựa chọn thông minh. Với phiên bản G CVT có màn hình lớn, khởi động nút bấm, và an toàn nâng cao, mẫu xe này hoàn toàn phù hợp với người mua lần đầu, gia đình nhỏ, hoặc sử dụng chạy dịch vụ nội đô.
Thư viện
Vận hành

Bán kính vòng quay
- Bán kính vòng quay nhỏ nhất trong phân khúc cho phép chuyển động linh hoạt trong thành phố.An toàn


Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật Wigo | E MT | G CVT |
Dung tích động cơ (cc) | 1198 | 1198 |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | (65) 87/6000 | (65) 87/6000 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/ Vòng/phút) | 113/4500 | 113/4500 |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Biến thiên vô cấp kép |
Hệ thống treo trước/sau | Độc lập Mc Pherson/ Dầm xoắn | Độc lập Mc Pherson/ Dầm xoắn |
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống |
Nội thất | E MT | G CVT |
Tay Láy (Chất liệu) | Urethane | Urethane |
Nút bấm điều khiển | Điều khiển âm thanh, Đàm thoại rảnh tay | Điều khiển âm thanh, Đàm thoại rảnh tay |
Điều chỉnh độ cao | – | Có |
Đèn báo chế độ Eco | Có | Có |
Cảnh báo mở cửa | Có | Có |
Báo vị trí cần số | – | Có |
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ |
Ngoại thất | E MT | G CVT |
Đèn chiếu gần/ xa | LED phản xạ đa hướng | LED phản xạ đa hướng |
Đèn chờ dẫn đường | Có | Có |
Cụm đèn sau | Bóng thường | Bóng thường |
Gương chiếu hậu ngoài | Chỉnh điện | Chỉnh và gập điện |
Tay nắm cửa ngoài | Nút mở điện | Tích hợp mở cửa thông minh |
Cánh lướt gió sau | – | Có |
Tay nắm cửa sau | – | Nút mở điện, tích hợp mở cửa thông minh |
Tiện Nghi | E MT | G CVT |
Màn hình giải trí | Cảm hứng 7 inch | Cảm hứng 7 inch |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | Có |
Số loa | 4 | 4 |
Điều khiển điều hòa | Dạng núm xoay | Màn hình điện tử |
Khởi động nút bấm | – | Có |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Hàng ghế thứ 2 gập phẳng | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Cảm biển lùi | Có | Có |
Trang bị an toàn | E MT | G CVT |
Số túi khí | 2 | 2 |
Khóa cửa trung tâm | Có | Có |
Chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Cân bằng điện tử VSC | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo TRC | Có | Có |
Đèn tín hiệu phanh khẩn cấp EBS | Có | Có |