Tổng quan
Toyota Yaris Cross 2025: Giá Xe, Thông Số, Khuyến Mại & Lăn Bánh Mới Nhất
Toyota Yaris Cross 2025 là mẫu SUV đô thị hoàn toàn mới tại Việt Nam, thuộc phân khúc B-SUV, Với thiết kế năng động, trang bị hiện đại, công nghệ an toàn tiên tiến và đặc biệt là phiên bản Hybrid tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, Yaris Cross đang được xem là lựa chọn lý tưởng cho người dùng trẻ, gia đình trẻ và những ai tìm kiếm một chiếc xe đa dụng, vận hành linh hoạt trong phố lẫn đường dài. Yaris Cross cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Hyundai Creta, Kia Seltos, Honda HR-V, Mazda CX-3…Bảng Giá Xe Toyota Yaris Cross 2025 – Xe Toyota Yaris 5 chỗ & Khuyến Mại Trong Tháng này
Hình ảnh chi tiết, thông số kỹ thuật Toyota Yaris cross chạy dịch vụ, Giá xe, khuyến mại và Giá lăn bánh Toyota Yaris 2025. Toyota Yaris Cross có mấy phiên bản, mấy màu? Giá lăn bánh bao nhiêu? trả góp trả trước bao nhiêu?
Toyota Yaris Cross được Toyota Việt Nam lắp ráp trong nước và phân phối với 2 phiên bản:
-
Yaris Cross 1.5G (máy xăng)
-
Yaris Cross 1.5HEV (Hybrid)
Xe có 6 tùy chọn màu sắc thời trang như: Trắng, Đen, Đỏ, Vàng Cát, Bạc, và Xanh Dương.
GIÁ XE TOYOTA YARIS CROSS
Toyota Yaris Cross (SUV 5 Chỗ)
Toyota Yaris Cross |
650.000.000 đ |
Toyota Yaris Cross HEV |
765.000.000 đ |
Hình Ảnh Xe Toyota Yaris Cross 2025
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Toyota Yaris Cross 2025
Hạng mục | Yaris Cross 1.5G (Xăng) | Yaris Cross 1.5HEV (Hybrid) |
---|---|---|
Loại động cơ | 2NR-VE 1.5L, I4 DOHC | 2NR-VEX 1.5L kết hợp motor điện |
Dung tích xi-lanh | 1.496 cc | 1.496 cc |
Công suất tối đa | 105 mã lực @ 6.000 vòng/phút | 90 mã lực (máy xăng + điện) |
Mô-men xoắn cực đại | 138 Nm @ 4.200 vòng/phút | 141 Nm (motor điện) |
Hộp số | CVT tự động vô cấp | e-CVT điện tử |
Dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) |
Hệ thống treo trước | Độc lập McPherson | Độc lập McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh dầm xoắn | Thanh dầm xoắn |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa / Tang trống | Đĩa / Tang trống |
Kích thước D x R x C (mm) | 4.310 x 1.770 x 1.615 | 4.310 x 1.770 x 1.615 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.620 | 2.620 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 210 | 210 |
Bán kính quay vòng (m) | 5,2 | 5,2 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.175 | 1.285 |
Dung tích bình nhiên liệu | 42 lít | 36 lít |
Dung tích khoang hành lý | 471 lít | 466 lít |
Mâm xe | Hợp kim 18 inch | Hợp kim 18 inch |
Lốp xe | 215/55R18 | 215/55R18 |
Tiêu thụ nhiên liệu TB | ~6,0 lít/100km | ~3,8 lít/100km |
Hệ thống an toàn | ABS, EBD, BA, VSC, HAC, 6 túi khí | + Toyota Safety Sense (TSS) |
Số chỗ ngồi | 5 chỗ | 5 chỗ |
NGOẠI THẤT TOYOTA YARIS CROSS
Thể hiện rõ phong cách SUV đô thị trẻ trung nhưng vẫn mạnh mẽ. Từng chi tiết được chăm chút để vừa thẩm mỹ vừa thực dụng.
-
Đầu xe: Lưới tản nhiệt hình thang kích thước lớn với họa tiết tổ ong nổi bật, cản trước mạ bạc khỏe khoắn, tạo cảm giác bề thế ngay từ ánh nhìn đầu tiên
-
Đèn xe: Cụm đèn pha và cos LED tích hợp dải LED ban ngày, có chức năng tự động bật/tắt và đèn chờ dẫn đường; đèn sương mù LED đặt sâu trong khoang tam giác bắt mắt
-
Gương & mâm xe: Gương chiếu hậu gập/chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ và đèn chào mừng, tiện lợi khi đi trong đêm; mâm hợp kim 18‑inch đa chấu, hai tông màu (đặc biệt trên bản Hybrid) tạo cảm giác thể thao và cá tính
-
Thân xe: Các đường gân dập nổi chạy dọc thân xe cùng phần viền nhựa ở hốc bánh mang phong cách crossover mạnh mẽ, nhưng vẫn giữ dáng gọn nhẹ phù hợp đô thị
-
Đuôi xe & cốp: Đuôi xe sắc nét với cụm đèn LED 3D, cánh lướt gió tích hợp đèn phanh trên cao và cản sau mạ bạc; bản Hybrid trang bị camera 360° cùng cảm biến lùi, thêm cốp mở điện rảnh tay rất tiện dụng
NỘI THẤT & TIỆN ÍCH – HÒA TRỘN GIỮA THẨM MỸ VÀ TIỆN DỤNG
Khoang nội thất được thiết kế theo tầng, hướng về người lái, mang đến cảm giác hiện đại và tiện nghi trong từng chi tiết.
-
Khoang lái: Ghế lái chỉnh điện 8 hướng, ghế phụ 4 hướng, bọc da cao cấp; mặt táp-lô chia tầng, may viền trang trí tạo điểm nhấn tinh tế
-
Vô-lăng & bảng đồng hồ: Vô-lăng 3 chấu bọc da, tích hợp các phím chức năng; bản Hybrid còn có lẫy chuyển số. Đồng hồ TFT 7″ hiện đại, hỗ trợ nhiều chế độ hiển thị
-
Màn hình giải trí: Màn hình cảm ứng nổi 10,1″ kết nối Apple CarPlay/Android Auto, hỗ trợ giọng nói, Bluetooth, USB; giao diện mượt mà và trực quan
-
Đèn ambient & trần xe: Đèn trang trí nội thất LED có thể đổi 64 màu sống động, kết hợp cửa sổ trời toàn cảnh giúp nội thất thoáng đãng và sang trọng hơn
-
Tiện ích phụ trợ: Phanh tay điện tử + auto‑hold, sạc không dây chuẩn Qi, cửa gió hàng ghế sau, cốp điện cảm biến, chìa khóa thông minh và nút bấm khởi động, âm thanh JBL (8 loa bản HEV), đèn chiếu sáng khoang hành lý
-
Khoang hành lý: Dung tích lần lượt 471 lít (xăng) và 466 lít (Hybrid), có móc cố định, đèn LED và sàn xe hai tầng, dễ dàng gập ghế mở rộng không gian chứa đồ
VẬN HÀNH – LINH HOẠT, ỔN ĐỊNH VÀ TIẾT KIỆM
Yaris Cross vận hành linh hoạt từ phố đến đường trường, đặc biệt bản Hybrid mang lại sự mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.
-
Khung gầm: DNGA-B mới với khoảng sáng gầm 210 mm, bán kính vòng quay nhỏ 5,2 m giúp cơ động trên phố và tự tin leo vỉa hè
-
Động cơ – bản xăng: Máy 1.5L (2NR-VE), công suất 105‑107 HP, mô-men xoắn 138 Nm; kết hợp hộp số D‑CVT mang lại vận hành mượt mà, tiết kiệm (khoảng 5,95 L/100 km hỗn hợp)
-
Động cơ – bản Hybrid: Máy xăng + mô‑tơ điện (2NR-VEX), tổng công suất ~111 HP, hộp số e‑CVT, có chế độ lái EV, Eco, Power; tiêu hao nhiên liệu chỉ ~3,8 L/100 km
-
Trợ lực & treo: Trợ lực lái điện, treo trước MacPherson & sau thanh xoắn, phanh đĩa cả 4 bánh đảm bảo ổn định và phản hồi tốt .
AN TOÀN – CÔNG NGHỆ TOYOTA SAFETY SENSE
Yaris Cross là một trong số ít xe B‑SUV ở Việt Nam được trang bị gói công nghệ an toàn chủ động toàn diện:
-
Gói TSS bao gồm:
-
Cảnh báo & phanh tự động trước (PCS)
-
Cảnh báo lệch làn & hỗ trợ giữ làn (LDA, LTA)
-
Đèn pha thích ứng AHB
-
Kiểm soát hành trình thích ứng ACC
-
Cảnh báo xe phía trước khởi hành FDA
-
Cảnh báo phương tiện cắt ngang RCTA
-
Cảnh báo điểm mù, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc
-
6 túi khí, camera 360°, cảm biến trước/sau
-
TỔNG KẾT
-
Ngoại thất: Từng chi tiết – từ đèn, mâm, gương đến cốp – đều được thiết kế hài hoà giữa thẩm mỹ và cá tính SUV.
-
Nội thất & tiện ích: Không gian rộng rãi, tiện nghi vượt trội với trần toàn cảnh, ambient đa sắc, sạc không dây, JBL 8 loa…
-
Vận hành: Khung gầm DNGA linh hoạt, động cơ xăng & hybrid đều vận hành mượt mà, tiết kiệm.
-
An toàn: Gói TSS toàn diện cùng nhiều trang bị chủ động hàng đầu phân khúc.
Tiêu Thụ Nhiên Liệu & So Sánh Phân Khúc
-
Hybrid: chỉ ~3,8 l/100 km, tiết kiệm đến 40% so với Creta (~6 l)
-
Xăng: ~6 l/100 km hỗn hợp (ước lượng)
So sánh với đối thủ:
Xe | Giá (triệu) | Tiêu hao (l/100 km) | Nổi bật |
---|---|---|---|
Yaris Cross Xăng | 650–662 | ~6.0 | gầm cao, mâm 18″ |
Yaris Cross Hybrid | 765–777 | ~3.8 | tiết kiệm nhiên liệu |
Hyundai Creta | 640–740 | ~6.4 | nhiều trang bị |
Kia Seltos | 599–719 | ~6.2 | giá tốt, rộng rãi |
Honda HR‑V | 699–871 | ~6.5 | nội thất rộng |
Mitsubishi XForce | 599–705 | ~6.3 | an toàn, thiết kế |
Toyota Corolla Cross | 820–913 | ~5.8 | hybrid mạnh hơn |
Trả Góp – Mua Xe Dễ Dàng
-
Trả trước: 20–30% (130–200 triệu)
-
Lãi suất: từ 5,5%/năm
-
Mức trả hàng tháng: ~11,2 triệu x 60 tháng cho bản 650 triệu (theo ZigWheels)
-
Gói trả góp linh hoạt, có thể vay đến 80%, với nhiều chương trình ưu đãi tùy đại lý
Ưu & Nhược Điểm
Ưu điểm:
-
Thiết kế SUV gầm cao + mâm lớn 18″
-
Tiết kiệm nhiên liệu (hybrid top)
-
Nội thất tiện nghi, cao cấp
-
Công nghệ an toàn Toyota TSS, 6 túi khí, camera 360°, cảm biến…
-
Gây nhiều ấn tượng trong đô thị lẫn đường ngoại ô
Nhược điểm:
-
Hàng ghế sau hơi chật, cốp ~470 l nhỏ hơn Creta (498 l)
-
Một số chi tiết nội thất vẫn dùng nhựa cứng
Kết Luận
Toyota Yaris Cross 2025 là SUV đô thị đáng mua với tiêu chí:
-
Giá chỉ 650–777 triệu với nhiều ưu đãi hấp dẫn
-
5 chỗ, động cơ xăng & hybrid tiết kiệm nhiên liệu
-
Trang bị đầy đủ giải trí và an toàn
-
Thiết kế hiện đại, gầm cao phù hợp giao thông Việt
Thư viện
Vận hành
An toàn
Thông số kỹ thuật
THÔNG TIN CHUNG
Số chỗ
Số chỗ | 5 |
Kiểu dáng
Kiểu dáng | SUV |
Xuất xứ
Xuất xứ | Indonesia |
Nhiên liệu
Nhiên liệu | Xăng |
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4310 x 1770 x 1655 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2620 |
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) | 1525/1520 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 210 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.2 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1175 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1575 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 42 |
Dung tích khoang hành lý (L) | 471 |
Động cơ xăng
Loại động cơ | 2NR-VE |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 |
Tỉ số nén | 11.5 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | (78) 105 @ 6000 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 138 @ 4200 |
Cụm đồng hồ trung tâm
Loại đồng hồ | Kỹ thuật số |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chức năng báo cài dây an toàn | Có |
Chức năng báo phanh | Có |
Nhắc nhở đèn sáng | Có |
Nhắc nhở quên chìa khóa | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 7″ TFT |
Tay lái
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
Lẫy chuyển số | Có |
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày & đêm |
Đèn trang trí khoang lái
Đèn trang trí khoang lái | Điều chỉnh màu sắc |
GHẾ
Chất liệu
Chất liệu | Da |
Ghế lái
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế hành khách trước
Ghế hành khách trước | Chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế thứ 2
Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40 |
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Đèn chờ dẫn đường | Có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Có |
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Đèn sương mù
Trước | LED |
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Tự động |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Tích hợp đèn chào mừng | Có |
Gạt mưa
Trước | Gián đoạn, điều chỉnh tốc độ |
Sau | Gián đoạn |
Ăng ten
Ăng ten | Vây cá |
Thanh đỡ nóc xe
Thanh đỡ nóc xe | Có |
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có |
Phanh tay điện tử
Phanh tay điện tử | Có |
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Cửa gió sau
Cửa gió sau | Có |
Hệ thống âm thanh
Màn hình | Cảm ứng 10″ |
Số loa | 6 |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Khóa cửa điện
Khóa cửa điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Hệ thống sạc không dây
Hệ thống sạc không dây | Có |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM
Hệ thống báo động
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống an toàn Toyota
Cảnh báo tiền va chạm | Có |
Cảnh báo lệch làn đường và hỗ trợ giữ làn | Có |
Đèn chiếu xa tự động | Có |
Kiểm soát vận hành chân ga | Có |
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành | Có |
Điều khiển hành trình chủ động | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Camera hỗ trợ đỗ xe
Camera hỗ trợ đỗ xe | Camera 360 |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Sau | Có |
Trước | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Có |
Túi khí rèm | Có |
Dây đai an toàn
Loại | 3 điểm |
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước | Có |