Tổng quan
Toyota Innova Cross 2025: Giá Lăn Bánh, Thông Số, Trả Góp và Khuyến Mãi
Toyota Innova Cross 2025 là mẫu MPV lai SUV thế hệ mới của Toyota, được nhập khẩu chính hãng từ Indonesia. Dòng xe này được định vị ở phân khúc MPV hạng C nhưng sở hữu ngoại hình khỏe khoắn như SUV, mang lại sự đa dụng cho nhiều nhóm khách hàng.

Thông số cơ bản Toyota Innova Cross 2025
Số chỗ ngồi: 8 chỗ (bản xăng) và 7 chỗ (bản Hybrid).
Kiểu dáng: MPV lai SUV – đa dụng, hiện đại, thể thao.
Nhiên liệu: Xăng và Hybrid xăng – điện.
Động cơ: Máy xăng 2.0L Dynamic Force, công suất tối đa 174 mã lực hoặc động cơ Hybrid 2.0L kết hợp mô tơ điện, cho công suất tổng 184 mã lực.
Hộp số: Tự động vô cấp CVT, vận hành mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu.
Xuất xứ: Xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia.
Với đặc điểm này, Toyota Innova Cross 2025 không chỉ phù hợp cho gia đình đông thành viên mà còn là lựa chọn đáng cân nhắc cho kinh doanh dịch vụ vận tải cao cấp.
GIÁ XE TOYOTA INNOVA CROSS
Toyota Innova Cross (MVP 8 Chỗ)
Toyota Innova Cross | 825.000.000 đ |
Toyota Innova Cross HEV | 1.005.000.000 đ |

Bảng Giá Xe Toyota Innova Cross 2025 (Giá Niêm Yết)
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá màu Trắng Ngọc Trai (VNĐ) |
---|---|---|
Toyota Innova Cross (xăng 2.0 – MPV 8 chỗ) | 825.000.000 | 833.000.000 |
Toyota Innova Cross HEV (Hybrid 2.0 – 7 chỗ) | 1.005.000.000 | 1.013.000.000 |
Lưu ý: Giá trên là giá công bố của Toyota Việt Nam (chưa bao gồm chi phí lăn bánh). Đối với màu Trắng Ngọc Trai, giá xe cao hơn 8 triệu đồng so với các màu khác.
Bảng Giá Lăn Bánh Toyota Innova Cross 2025
Giá lăn bánh đã bao gồm: thuế trước bạ, phí biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm dân sự bắt buộc.
Phiên bản | Hà Nội | TP.HCM | Các tỉnh |
---|---|---|---|
Toyota Innova Cross (xăng 2.0 – MPV 8 chỗ) | ~931.000.000 | ~915.000.000 | ~896.000.000 |
Toyota Innova Cross HEV (Hybrid 2.0 – 7 chỗ) | ~1.133.000.000 | ~1.113.000.000 | ~1.094.000.000 |
Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy tỉnh/thành phố và các gói khuyến mãi, ưu đãi tại thời điểm mua xe.
Với hai bảng giá trên, khách hàng có thể so sánh nhanh giữa giá niêm yết và giá lăn bánh, từ đó dễ dàng đưa ra quyết định chọn mua và chuẩn bị tài chính phù hợp.

Bảng Giá Trả Góp Toyota Innova Cross 2025
Chi phí ban đầu khi mua trả góp
Trả trước 15% giá xe + chi phí đăng ký (lăn bánh).
Ngân hàng hỗ trợ vay tối đa 85% giá trị xe, thời gian vay lên đến 7 năm (84 tháng).
Mỗi tháng khách hàng chỉ cần trả từ 11 – 14 triệu VNĐ tùy phiên bản.
Bảng trả góp chi tiết theo từng phiên bản
Toyota Innova Cross (Xăng – 825 triệu VNĐ)
Hạng mục | Giá trị (VNĐ) |
---|---|
Giá niêm yết | 825.000.000 |
Trả trước 15% | ~123.750.000 |
Số tiền vay | ~701.250.000 |
Lãi suất | 9,5%/năm |
Thời hạn vay | 7 năm (84 tháng) |
Số tiền trả hàng tháng (ước tính) | ~11,5 triệu |
Tổng chi phí ban đầu (bao gồm trả trước + phí lăn bánh): khoảng 230 – 250 triệu VNĐ.
Toyota Innova Cross HEV (Hybrid – 1,005 tỷ VNĐ)
Hạng mục | Giá trị (VNĐ) |
---|---|
Giá niêm yết | 1.005.000.000 |
Trả trước 15% | ~150.750.000 |
Số tiền vay | ~854.250.000 |
Lãi suất | 9,5%/năm |
Thời hạn vay | 7 năm (84 tháng) |
Số tiền trả hàng tháng (ước tính) | ~14 triệu |
Tổng chi phí ban đầu (bao gồm trả trước + phí lăn bánh): khoảng 280 – 300 triệu VNĐ.
Với mức trả góp trên, khách hàng có thể dễ dàng sở hữu Toyota Innova Cross 2025, chỉ cần chuẩn bị ban đầu từ 230 triệu đồng.
> Xem Thêm Toyota Innova Cross

Thông Số Kỹ Thuật Toyota Innova Cross 2025
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Kiểu xe | MPV lai SUV – đa dụng |
Số chỗ ngồi | 8 chỗ (bản xăng) – 7 chỗ (bản Hybrid HEV) |
Xuất xứ | Nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia |
Kích thước (DxRxC) | 4.755 x 1.850 x 1.795 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.850 mm |
Khoảng sáng gầm | 185 mm |
Mâm xe | 17 inch (bản xăng) – 18 inch (bản Hybrid) |
Động cơ xăng 2.0L | 172 mã lực, 205 Nm |
Động cơ Hybrid 2.0L | 184 mã lực (tổng công suất), mô-men xoắn 393 Nm |
Hộp số | CVT (bản xăng) – e-CVT (bản Hybrid) |
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) |
Tiêu hao nhiên liệu | Bản Hybrid: 4.3 – 5.0L/100 km (kết hợp) |
Nội thất | Ghế da, ghế lái chỉnh điện 8 hướng, màn hình 10.1", Apple CarPlay/Android Auto, camera 360, cửa sổ trời toàn cảnh (HEV) |
An toàn | 6 túi khí, ABS, EBD, BA, VSC, HAC, kiểm soát lực kéo, phanh tay điện tử + giữ phanh, cảm biến trước/sau, áp suất lốp, camera 360 |
Công nghệ hỗ trợ lái (HEV) | Toyota Safety Sense: cảnh báo va chạm, giữ làn, ga tự động thích ứng, đèn pha tự động, cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang |
Giá bán | Bản xăng: 825 triệu VNĐ – Bản Hybrid: 1,005 tỷ VNĐ |
Giá màu Trắng Ngọc Trai | Cao hơn 8 triệu VNĐ so với các màu khác |
Ngoại thất Toyota Innova Cross 2025 – MPV lai SUV thể thao, sang trọng
Ngoại thất của Toyota Innova Cross 2025 được phát triển dựa trên ngôn ngữ thiết kế mới của Toyota, mang đậm chất SUV thể thao, trẻ trung và hiện đại, khác biệt hoàn toàn so với thế hệ trước.
Kích thước tổng thể: 4755 x 1850 x 1795 mm, chiều dài cơ sở 2850 mm, dài và rộng hơn so với Innova cũ, mang lại không gian nội thất thoải mái.
Lưới tản nhiệt lục giác cỡ lớn: mạ chrome sang trọng, thiết kế nối liền cụm đèn LED hiện đại, tạo nên diện mạo mạnh mẽ, cá tính.

Cụm đèn chiếu sáng LED toàn bộ: tích hợp đèn định vị ban ngày, đèn pha tự động, nâng cao khả năng quan sát và tăng tính an toàn.
Hốc gió và cản trước: thiết kế thể thao, vuông vức, mang hơi hướng đàn anh Toyota Highlander và Land Cruiser.

Thân xe: cơ bắp, nhiều đường gân dập nổi, kết hợp ốp nhựa đen hốc bánh tạo cảm giác khỏe khoắn. Tay nắm cửa mạ crôm tăng sự sang trọng.
Mâm xe: đa chấu 17 inch trên bản xăng và 18 inch trên bản Hybrid HEV, phù hợp phong cách mạnh mẽ.

Đuôi xe: thiết kế vuông vức, khỏe khoắn, cụm đèn hậu LED 3D trải dài sang hai bên, mang đến phong cách hiện đại, đậm chất SUV.
Màu sắc ngoại thất: Trắng Ngọc Trai (cao hơn 8 triệu), Bạc, Đen, Nâu Đồng, Xanh ánh đen – đa dạng lựa chọn cho khách hàng.

Nhìn tổng thể, Innova Cross 2025 không chỉ là một chiếc MPV thực dụng, mà còn sở hữu ngoại hình SUV cao cấp, trẻ trung và sang trọng, dễ dàng chinh phục cả khách hàng gia đình lẫn khách hàng trẻ tuổi.
Nội thất Toyota Innova Cross 2025 – Rộng rãi, cao cấp và tiện nghi
Khoang cabin của Toyota Innova Cross 2025 được thiết kế theo hướng hiện đại, gọn gàng, tiện nghi và sang trọng hơn hẳn so với thế hệ trước.
Không gian nội thất: rộng rãi với tùy chọn 7 chỗ (bản Hybrid HEV – ghế thương gia) và 8 chỗ (bản xăng – ghế liền hàng). Hàng ghế thứ ba thoải mái cho cả người lớn, vượt trội so với các đối thủ chỉ có cấu hình 5+2.

Chất liệu cao cấp: ghế bọc da phối 2 màu nâu – đen, tạo cảm giác sang trọng và hiện đại. Bản Hybrid có họa tiết dập nổi tinh tế.
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng, mang đến sự thoải mái cho người cầm lái trên mọi hành trình.


Hàng ghế 2:
Bản Hybrid: trang bị 2 ghế độc lập kiểu thương gia, chỉnh điện 4 hướng, có bệ tỳ tay riêng biệt.
Bản xăng: ghế liền hàng, trượt linh hoạt, gập gọn để tăng không gian.

Trang bị tiện nghi hiện đại:
Màn hình giải trí trung tâm 10,1 inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto.
Màn hình kỹ thuật số 7 inch phía sau vô-lăng.
Camera 360 độ, hệ thống âm thanh 6 loa.
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập, khả năng làm lạnh nhanh.
Cốp sau đóng mở điện, dễ dàng khi mang nhiều hành lý.




Với những thay đổi mạnh mẽ về thiết kế và tiện nghi, Toyota Innova Cross 2025 đã nâng tầm phân khúc MPV, biến khoang cabin trở thành một “phòng khách di động” đúng nghĩa.
Vận hành & Động cơ Toyota Innova Cross 2025
Bản xăng 2.0L Dynamic Force: 174 mã lực, mô-men xoắn 205 Nm, hộp số CVT, dẫn động cầu trước.
Bản Hybrid 2.0L + mô tơ điện: công suất tổng 184 mã lực, mô-men xoắn cực đại 393 Nm. Đây là lựa chọn tiết kiệm nhiên liệu tối ưu, vận hành êm ái, thân thiện môi trường.
Khung gầm TNGA mới: khung liền khối, cải thiện độ ổn định, giảm rung lắc.
Hệ thống treo: MacPherson phía trước và dầm xoắn phía sau, phù hợp nhiều điều kiện đường xá tại Việt Nam.

Công nghệ an toàn Toyota Innova Cross
Gói an toàn Toyota Safety Sense (TSS 3.0) trên bản HEV: cảnh báo va chạm, cảnh báo lệch làn, hỗ trợ giữ làn, kiểm soát hành trình chủ động, đèn pha tự động, cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau.
Trang bị an toàn tiêu chuẩn trên cả 2 phiên bản: 6 túi khí, camera 360, cảm biến trước/sau, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, phanh tay điện tử & giữ phanh tự động, ABS/EBD/BA, hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
Như vậy, Toyota Innova Cross 2025 đã được lột xác hoàn toàn cả về ngoại thất lẫn nội thất, từ một chiếc MPV thực dụng trở thành mẫu xe đa dụng, cao cấp, đầy tiện nghi và an toàn.
So sánh Toyota Innova Cross 2025 với các đối thủ cùng phân khúc
Kích thước & không gian
Toyota Innova Cross: dài 4.755 mm, trục cơ sở 2.850 mm, hàng ghế 3 rộng rãi cho người lớn.
Hyundai Custin: lớn nhất phân khúc, dài gần 4.950 mm, trục cơ sở 3.055 mm, cực kỳ thoải mái nhưng cồng kềnh trong phố.
Kia Carens: nhỏ hơn (4.540 mm, WB 2.780 mm), hàng ghế 3 vừa đủ.
Mitsubishi Xpander: kích thước vừa, gầm cao 225 mm, linh hoạt đường xấu.
Honda BR-V & Toyota Veloz Cross: cỡ nhỏ hơn, hàng ghế 3 phù hợp trẻ em/đi ngắn.
Về không gian: Custin rộng nhất, Innova Cross đứng thứ 2 và thoải mái hơn hẳn nhóm Carens/Veloz/BR-V.
Động cơ – vận hành
Innova Cross xăng 2.0: 172 mã lực, CVT, cầu trước.
Innova Cross HEV 2.0: 184 mã lực tổng, tiết kiệm nhiên liệu và êm ái.
Custin: mạnh nhất nhóm với 2.0 Turbo ~233 mã lực, cảm giác lái thể thao hơn.
Carens: 1.5L ~113 mã lực, thiên đô thị.
Xpander: 1.5L ~104 mã lực, bền, ít hao nhưng yếu khi đủ tải.
BR-V: 1.5L ~119 mã lực, hợp đi gia đình.
Veloz Cross: 1.5L, vừa đủ cho đi phố.
Về hiệu năng: Custin mạnh nhất, Innova Cross HEV cân bằng sức mạnh – tiết kiệm, các mẫu còn lại chỉ vừa đủ cho đi phố/dịch vụ.
Trang bị an toàn & công nghệ hỗ trợ lái
Innova Cross HEV: Toyota Safety Sense (phanh tự động, giữ làn, ga tự động thích ứng, cảnh báo điểm mù, camera 360…).
Custin: bản cao có gói Hyundai SmartSense, tính năng tương đương.
Honda BR-V: trang bị Honda Sensing khá đầy đủ trong tầm giá.
Veloz Cross CVT Top: có TSS cơ bản.
Carens & Xpander: chủ yếu an toàn cơ bản, ít tính năng hỗ trợ lái nâng cao.
Về ADAS: Innova Cross HEV, Custin bản cao, BR-V và Veloz CVT Top nổi bật hơn hẳn.
Kết luận
Rộng rãi & tiện nghi nhất: Hyundai Custin và Toyota Innova Cross.
Tiết kiệm & an toàn cao cấp: Innova Cross HEV (Hybrid).
Giá dễ tiếp cận, kinh doanh dịch vụ: Xpander, Carens, Veloz, BR-V.
Mạnh mẽ nhất: Hyundai Custin 2.0 Turbo.
Như vậy, Toyota Innova Cross 2025 là lựa chọn cân bằng giữa không gian rộng, công nghệ an toàn tiên tiến và thương hiệu Toyota, phù hợp gia đình đông người hoặc dịch vụ cao cấp.

Đánh Giá Toyota Innova Cross 2025
Ưu điểm
Ngoại hình SUV lai MPV hiện đại, thể thao.
Không gian rộng, hàng ghế 3 ngồi thoải mái cho người lớn.
Tiện nghi cao cấp: màn hình 10,1 inch, camera 360, cửa sổ trời (HEV).
Động cơ xăng mạnh, bản Hybrid tiết kiệm nhiên liệu và êm ái.
Trang bị an toàn tiên tiến với Toyota Safety Sense.
Thương hiệu Toyota: bền bỉ, giữ giá tốt.
Nhược điểm
Giá cao hơn đối thủ cùng phân khúc.
Dẫn động cầu trước, không còn chất “cầu sau” như Innova cũ.
Bản Hybrid sau lăn bánh trên 1,1 tỷ, khó tiếp cận khách hàng dịch vụ phổ thông.
Kích thước lớn, di chuyển phố nhỏ kém linh hoạt.
Đánh giá khách hàng
Gia đình: hài lòng vì rộng rãi, bản Hybrid tiết kiệm xăng.
Dịch vụ: bản xăng 8 chỗ thực dụng, dễ khai thác.
Khách trẻ: thích thiết kế SUV khỏe khoắn, nhiều công nghệ.
Tổng thể: Toyota Innova Cross 2025 là mẫu MPV lai SUV rộng rãi, nhiều công nghệ, an toàn cao, phù hợp gia đình và dịch vụ cao cấp, nhưng giá bán khá cao.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Toyota Innova Cross 2025
1. Toyota Innova Cross 2025 giá bao nhiêu?
Bản xăng: 825 triệu VNĐ
Bản Hybrid HEV: 1,005 tỷ VNĐ
(Màu Trắng Ngọc Trai cao hơn 8 triệu VNĐ).
2. Toyota Innova Cross 2025 giá lăn bánh là bao nhiêu?
Bản xăng: từ 896 – 931 triệu VNĐ (tùy tỉnh).
Bản Hybrid: từ 1,094 – 1,133 tỷ VNĐ.
3. Toyota Innova Cross có bao nhiêu chỗ ngồi?
Bản xăng: 8 chỗ ngồi.
Bản Hybrid HEV: 7 chỗ ngồi (ghế thương gia hàng 2).
4. Toyota Innova Cross có trả góp không?
Có. Trả trước 15%, vay tối đa 7 năm.
Bản xăng: ~11,5 triệu VNĐ/tháng.
Bản Hybrid: ~14 triệu VNĐ/tháng.
5. Toyota Innova Cross 2025 có gì nổi bật so với đối thủ?
Không gian rộng hơn Carens, Veloz, Xpander.
Công nghệ an toàn Toyota Safety Sense (HEV).
Phiên bản Hybrid tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.
Thư viện
Vận hành
An toàn
Thông số kỹ thuật
THÔNG TIN CHUNG
Số chỗ
Số chỗ | 8 |
Kiểu dáng
Kiểu dáng | Đa dụng |
Nhiên liệu
Nhiên liệu | Xăng |
Xuất xứ
Xuất xứ | Indonesia |
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm)
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) | 4755 x 1845 x 1790 |
Khoảng sáng gầm xe (mm)
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 |
Chiều dài cơ sở (mm)
Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 5,67 |
Dung tích bình nhiên liệu (L)
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 52 |
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Động cơ
Loại động cơ | Động cơ M20A-FKS |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (cc) | 1987 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Công suất tối đa (kW (HP)/vòng/phút) | 128 (172)/6600 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 205/4500-4900 |
Số xy lanh | 4 |
Các chế độ lái
Hệ thống truyền động
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số
Hộp số | Số tự động vô cấp |
Hệ thống treo (Trước/Sau)
Hệ thống treo (Trước/Sau) | Mc Pherson/Torsion Beam |
Vành & lốp xe
Vành & lốp xe | 215/60R17 |
Phanh (Trước/Sau)
Phanh (Trước/Sau) | Đĩa/Đĩa |
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Ngoài đô thị | 6,3 |
Kết hợp | 7,2 |
Trong đô thị | 8,7 |
Dung tích xy lanh
Dung tích xy lanh | 1987 cc |
Tay lái
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Da |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
Lẫy chuyển số | Có |
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Màn hình hiển thị đa thông tin
Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 7 inch |
Cửa sổ trời
GHẾ
Chất liệu bọc ghế
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh cơ 4 hướng |
Ghế sau
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 |
Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 |
Tựa tay hàng ghế hai | Có |
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Tự động Bật/Tắt | Có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh tay |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba)
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | LED |
Đèn sương mù
Đèn sương mù | LED |
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Có |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Tích hợp đèn chào mừng | Có |
Gạt mưa
Trước | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian |
Sau | Có (Gián đoạn) |
Chức năng sấy kính sau
Chức năng sấy kính sau | Có |
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Cửa gió sau
Cửa gió sau | Có |
Hệ thống âm thanh
Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 10.1 inch |
Số loa | 6 |
Kết nối điện thoại thông minh không dây | Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động
Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, một chạm, chống kẹt tất cả các cửa |
Cốp điều khiển điện
Cốp điều khiển điện | Có |
Ga tự động
Ga tự động | Có |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM
Hệ thống báo động
Hệ thống báo động | With |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống an toàn Toyota
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp (TPMS)
Hệ thống theo dõi áp suất lốp (TPMS) | Có |
Camera toàn cảnh (PVM)
Camera toàn cảnh (PVM) | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | 8 |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí rèm | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Có |