Tổng quan
Toyota Corolla Cross 2024: Giá Xe Lăn, Ưu Đãi Lớn, Trả Góp Lãi Thấp, Xe Có Sẵn
Toyota Corolla Cross
- Hãng xe Nhật Bản Toyota ra mắt Corolla Cross 2024 cho thị trường Việt Nam. Đây cũng là phiên bản nâng cấp đầu tiên sau ba năm bán ra toàn cầu của mẫu gầm cao cỡ B+. Xe nhập khẩu chính hãng từ Thái Lan.
- Theo công bố của nhà sản, mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp 7,55 lít/100 km với bản 1.8 V và 3,67 lít/100 bản 1.8 HEV.
Bảng Giá Toyota Corolla Cross
Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)
Số chỗ : 5
Hộp số : Tự động vô cấp CVT
Xuất xứ: Thái Lan
Nhiên liệu : Xăng
Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)
Số chỗ : 5
Hộp số : Tự động vô cấp CVT
Xuất xứ: Thái Lan
Nhiên liệu : Xăng + Điện
Toyota Corolla Cross có gì mới?
- Chiếc crossover cỡ B+ làm mới ngoại hìnhvới lưới tản nhiệt thiết kế dạng tổ ong, phảng phất cách tạo hình trên Lexus RX. Cụm đèn pha LED mới sắc nét hơn, tích hợp đèn báo rẽ kiểu dòng chảy. Cụm đèn hậu LED thiết kế lại, dễ nhận diện hơn. Giá nóc, cánh gió và bộ vành giữ nguyên.
- Nội thất Corolla Cross 2024 thiết kế không đổi. Hãng xe Nhật Bản bổ sung tùy chọn màu đen hoặc đỏ cho nội thất và trang trí đường chỉ khâu tương phản. Sau vô-lăng là màn hình hiển thị đa thông tin 12,3 inch. Trong khi màn hình cảm ứng giải trí loại 9 inch trên bản máy xăng và 10,1 inch bản hybrid.
Các phiên bản Toyota Cross
Toyota Cross 2024 có tất cả 2 phiên bản:
- Toyota Corolla Cross 1.8V (Xăng)
- Toyota Corolla Cross 1.8HV (hybrid)
Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross
-
Động cơ/hộp số
-
Kiểu động cơ2ZR-FE
-
Dung tích (cc)1.798
-
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)138/6.400
-
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)172/4.000
-
Hộp sốSố tự động vô cấp/ CVT
-
Hệ dẫn độngCầu trước/ FWD
-
Loại nhiên liệuXăng
-
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)7,55
-
Thư viện
Ngoại thất
Ngoại Thất
(Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản)
Lưới tản nhiệt tổ ong hoàn toàn mới
Mang đường nét cá tính tạo nên vẻ ngoài đầy ấn tượng
Mâm xe 18 inch
Màu sắc đen trắng tương phản, góp phần tạo nên diện mạo vừa mạnh mẽ vừa sang trọng.
Cụm đèn LED kiểu mới tích hợp đèn báo rẽ dạng dòng chảy
Tăng thêm sự mạnh mẽ, đường nét thể thao cho phần đầu xe.
Đèn đuôi xe thiết kế mới
Tạo điểm nhấn ấn tượng cho phần đuôi xe.
Kính trần toàn cảnh
Rèm điều khiển đóng/mở, giúp không gian trở nên thoáng đãng, tăng tính thẩm mỹ cho xe.
Cốp điện đóng/ mở rảnh tay
Thao tác đóng và mở cốp trở nên dễ dàng và tiện lợi với tính năng Mở cốp rảnh tay nhờ cảm biến ở đuôi xe.
Trang bị ngoại thất
-
Đèn chiếu xaLED
-
Đèn chiếu gầnLED
-
Đèn ban ngàyLED
-
Đèn pha tự động bật/tắt
-
Đèn pha tự động xa/gần
-
Đèn hậuLED
-
Đèn phanh trên cao
-
Gương chiếu hậugập điện tự động/chỉnh điện
-
Gạt mưa tự động
-
Ăng ten vây cá
-
Cốp đóng/mở điện
-
Mở cốp rảnh tay
Nội thất
Nội Thất
Nội thất Corolla Cross 2024 thiết kế không đổi. Hãng xe Nhật Bản bổ sung tùy chọn màu đen hoặc đỏ cho nội thất và trang trí đường chỉ khâu tương phản. Sau vô-lăng là màn hình hiển thị đa thông tin 12,3 inch. Trong khi màn hình cảm ứng giải trí loại 9 inch trên bản máy xăng và 10,1 inch bản hybrid.
(Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản)
Khoang chứa đồ rộng rãi, linh hoạt
Khoang hành lý với dung tích 440l cùng hàng ghế sau tùy chỉnh độ gập 60:40 cho phép bạn tận dụng tối đa không gian.
Ghế bọc da
Chất liệu ghế da cao cấp tôn lên sự sang trọng cho tổng thể nội thất xe.
Phanh tay điện tử
Hệ thống phanh tay điện tử và tự động giữ phanh đặt ở vị trí thuận lợi cho người lái, đảm bảo an toàn khi dừng đỗ xe ở bất cứ nơi đâu.
Màn hình giải trí
Màn hình cảm ứng nổi với giao diện trực quan mang đến trải nghiệm giải trí đẳng cấp, cho người lái thưởng thức âm nhạc mọi lúc mọi nơi.
Màn hình hiển thị đa thông tin
Màn hình hiển thị đa thông tin 12.3-inch giúp người lái thuận tiện nắm bắt các thông số vận hành chính xác, rõ ràng và nhanh chóng.
Cửa gió sau, cổng sạc USB-C
Cửa gió cùng cổng sạc USB-C được trang bị ở hàng ghế sau, giúp tăng khả năng làm mát nhanh và kết nối tiện lợi.
Camera 360
Hỗ trợ người lái quan sát không gian xung quanh xe tránh vật cản ở các điểm mù vật lý, tăng tính an toàn khi lái.
Trang bị nội thất
-
Tựa tay hàng ghế trước
-
Màn hình giải tríCảm ứng 10,1 inch
-
Kết nối điện thoại thông minhKhông dây
-
Kết nối Apple CarPlay
-
Kết nối Android Auto
-
Ra lệnh giọng nói
-
Đàm thoại rảnh tay
-
Hệ thống loa6
-
Phát WiFi
-
Kết nối USB
-
Kết nối Bluetooth
-
Radio AM/FM
-
Sạc không dây
-
Chất liệu bọc ghếDa
-
Điều chỉnh ghế lái8 hướng
-
Bảng đồng hồ tài xếMID 12,3 inch
-
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
-
Chất liệu bọc vô-lăngDa
-
Hàng ghế thứ haiGập 60:40, ngả lưng ghế
-
Chìa khoá thông minh
-
Khởi động nút bấm
-
Điều hoàTự động 2 vùng
-
Cửa gió hàng ghế sau
-
Cửa kính một chạmTất cả các ghế
-
Cửa sổ trời
-
Cửa sổ trời toàn cảnh
VẬN HÀNH
Động cơ
Động cơ 2ZR-FE tích hợp các công nghệ DOHC, Dual VVT-i, ACIS giúp vận hành êm ái, tăng tốc nhanh, tiết kiệm nhiên liệu.
Định hướng thiết kế toàn cầu mới TNGA
Định hướng thiết kế toàn cầu mới TNGA mang đến cảm giác lái êm ái, thoải mái phù hợp với khách hàng cá nhân, gia đình.
AN TOÀN
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm
Cảnh báo người lái, đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh, hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanh.
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Radar gắn dưới lưới tản nhiệt phía trước & camera giúp phát hiện phương tiện phía trước. Đồng thời, tự động điều chỉnh tốc độ, đảm bảo khoảng cách an toàn với các phương tiện đang lưu thông.
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
Phát hiện các xe di chuyển đến gần trong vùng khó quan sát và đưa ra cảnh báo cho người lái.
Hệ thống cảnh báo chuyển làn đường
Cảnh báo người lái, đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh, hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanh.
Đèn chiếu xa tự động
Phát hiện ánh sáng của xe phía trước và tự động điều chỉnh đèn pha ở chế độ chiếu gần hoặc chiếu xa.
Mức tiêu hao nhiên liệu
Mức tiêu hao nhiêu liệu Toyota Corolla Cross 2024 được đánh giá tiết kiệm do sử dụng hộp số vô cấp. Đặc biệt mức tiêu thụ xăng phiên bản xe hybrid chỉ bằng gần một nửa so với các xe thông thường khác.
Mức tiêu hao nhiên liệu Corolla Cross (lít/100km) | Trong đô thị | Ngoài đô thị | Hỗn hợp |
Bản xăng thường | 10,3 | 6,1 | 7,6 |
Bản hybrid | 4,5 | 3,7 | 4,2 |
Vận hành
An toàn
Thông số kỹ thuật
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4460 x 1825 x1620 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2640 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 161 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.2 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1410 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1850 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 36 |
Dung tích khoang hành lý (L) | 440 |
Động cơ thường
Loại động cơ | 2ZR-FXE |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (cc) | 1798 |
Tỉ số nén | 13 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ EFI |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | (72)97/5200 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 142/3600 |
Động cơ điện
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | 53 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 163 |
Các chế độ lái
Các chế độ lái | Lái Eco 3 chế độ (Bình thường/Mạnh mẽ/Eco) |
Hệ thống truyền động
Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số
Loại | Số tự động vô cấp CVT |
Hệ thống treo
Hệ thống lái
Vành & lốp xe
Phanh
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Ắc quy Hybrid
Loại | Nickel metal |
NỘI THẤT
Tay lái
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Cụm đồng hồ
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời | Kính trần toàn cảnh |
GHẾ
Chất liệu bọc ghế
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước
Ghế sau
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40, ngả lưng ghế |
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Tự động Bật/Tắt | Có |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh cơ |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
Cụm đèn sau
Đèn vị trí | LED |
Đèn phanh | LED |
Đèn báo rẽ | LED |
Đèn lùi | LED |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba)
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | LED |
Đèn sương mù
Trước | LED |
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Tự động |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Có |
Gạt mưa
Trước | Gạt mưa tự động |
Sau | Gián đoạn |
Chức năng sấy kính sau
Chức năng sấy kính sau | Có |
Ăng ten
Loại | Đuôi cá |
Thanh cản (giảm va chạm)
Thanh đỡ nóc xe
Thanh đỡ nóc xe | Có |
Hệ thống điều hòa
Loại | Tự động 2 vùng |
Cửa gió sau | Có |
Cửa gió sau
Cửa gió sau | Có |
Hệ thống âm thanh
Đầu đĩa | Cảm ứng 10.1″‘ |
Số loa | 6 |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có |
Kết nối wifi | Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có (không dây) |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Phanh tay điện tử
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh điện tử
Giữ phanh điện tử | Có |
Khóa cửa điện
Khóa cửa điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt |
Hệ thống sạc không dây
Hệ thống sạc không dây | Có |
Ga tự động
Khóa cửa điện | Có |
Các tính năng tiện nghi khác
Cửa sổ trời | Kính trần toàn cảnh |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt |
Hệ thống báo động
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống an toàn Toyota safety sense
Cảnh báo tiền va chạm (PSC) | Có |
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có |
Điều khiển hành trình chủ động | Có |
Đèn chiếu xa tự động | Có |
Camera 360 độ
Camera 360 độ | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Sau | Có |
Góc trước | Có |
Góc sau | Có |
Các tính năng An toàn chủ động
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp TPWS | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử VSC | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp EBS | Có |
Phanh hỗ trợ đỗ xe | Có |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |
Túi khí bên hông phía trước | Có (2) |
Túi khí rèm | Có (2) |
Túi khí đầu gối người lái | Có (1) |
Dây đai an toàn
Loại | 3 điểm ELR |
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước | Có |
Khóa an toàn trẻ em
Khóa an toàn trẻ em | ISO FIX |