Tổng quan
Giá Xe Toyota Camry 2.0G 2024: Giá lăn bánh ưu đãi, Khuyến mãi khủng, Trả góp tốt nhất
Toyota Camry có thay đổi nhẹ ở ngoại hình, hệ truyền động cũng được nâng cấp. Ở phiên bản này, xe được bổ sung động cơ xăng 2.5 lít và hybrid. Camry tại Việt Nam vẫn tiếp tục giữ lại các phiên bản với lựa chọn động cơ 2.0 lít cùng 4 phiên bản 2.0G, 2.0Q, 2.5Q và 2.5 HV. Đối thủ cạnh tranh của Toyota Camry trên thị trường hiện nay: Honda Accord, Hyundai Sonata,Vinfast Lux A, Kia K5….Toyota Camry có gì mới?
Toyota Camry được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan về Việt Nam với 4 phiên bản: 2.0G, 2.0Q, 2.5Q và 2.5HV.- Thiết kế sang trọng, ngày càng trẻ trung hơn
- Nội thất rộng rãi, tiện nghi hiện đại, đậm phong cách doanh nhân
- Vận hành êm ái, ổn định, bền bỉ, tiết kiệm
- Phiên bản động cơ 2.5L mạnh mẽ, động cơ hybrid 2.5L cực kỳ êm ái và tiết kiệm
- Công nghệ an toàn cao cấp
- Tính thanh khoản cao
Giá Xe Toyota Camry
Kiểu dáng : Sedan
Số chỗ : 5
Hộp số : Tự động CVT
Xuất xứ: Thái Lan
Nhiên liệu : Xăng + Điện
Kiểu dáng : Sedan
Số chỗ : 5
Hộp số : Tự động CVT
Xuất xứ: Thái Lan
Nhiên liệu : Xăng + Điện
Kiểu dáng : Sedan
Số chỗ : 5
Hộp số : Tự động 8 cấp AT
Xuất xứ: Thái Lan
Nhiên liệu : Xăng + Điện
Kiểu dáng : Sedan
Số chỗ : 5
Hộp số : Tự động E-CVT
Xuất xứ: Thái Lan
Nhiên liệu : Xăng + Điện
Thư viện
Ngoại thất
(Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản)
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời tự động bằng điện đem đến trải nghiệm hòa mình với thiên nhiên trong lành đầy thư thái.
Cản trước
Ốp cản trước mạ Crôm sang trọng, hiện đại và đẳng cấp hơn.
Cụm đèn sau
Thiết kế góc cạnh, khỏe khoắn tăng thêm tính thể thao, mạnh mẽ trong diện mạo khi nhìn từ phía sau.
Nội thất
(Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản)
Hàng ghế sau
Hàng ghế thứ 2 có khoảng để chân rất rộng rãi cho bạn luôn cảm thấy thoải mái và thư giãn, đặc biệt êm ái cho chuyến đi xa.
Ghế ngồi
Với thiết kế ôm thân, cùng các chức năng chỉnh điện 10 hướng, nhớ ghế 2 vị trí giúp người lái có cảm giác thoải mái và tiện lợi nhất
Bảng điều khiển ở ghế sau
Bảng điều khiển được tích hợp trên tựa tay hàng ghế sau, giúp người ngồi sau thoải mái tuyệt đối, dễ dàng điều chỉnh hướng ghế, nhiệt độ và rèm sau
Vận hành
Động cơ
Được nâng cấp với động cơ xăng 4 xylanh 2.5L Dynamic Force mã A25A-FKS, sử dụng van biến thiên điều khiển điện tử VVT-iE kết hợp cùng công nghệ phun xăng trực tiếp D-4S, cho công suất tối đa 207 mã lực và mô-men xoắn cực đại 250 Nm.Hộp số tự động E-CTV
Phiên bản thu hút nhiều sự chú ý nhất là hybrid 2.5HV sử dụng động cơ xăng 2.5L kết hợp mô tơ điện cho tổng công suất tối đa 176 mã lực tại 5.700 vòng/phút và mô men xoắn tối đa 221Nm tại 3.600 – 5.200 vòng/phút, kết hợp hộp số tự động vô cấp E-CVT.An toàn
HỆ THỐNG CẢNH BÁO PHƯƠNG TIỆN CẮT NGANG PHÍA SAU (RCTA)
Hệ thống bao gồm 8 cảm biến đặt phía trước và phía sau xe giúp phát hiện và cảnh báo có vật tĩnh bằng âm thanh và đèn hiệu, hỗ trợ người lái xử lý tình huống nhanh chóng và an toànĐÈN CHIẾU XA TỰ ĐỘNG (AHB)
Là hệ thống an toàn chủ động giúp cải thiện tầm nhìn của người lái vào ban đêm. Hệ thống có thể tự động chuyển từ chế độ chiếu xa sang chiếu gần khi phát hiện các xe đi ngược chiều, xe đi phía trước, và tự động trở về chế độ chiếu xa khi không còn xe đi ngược chiều ở phía trướcHệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn đường (LDA & LTA)
Hệ thống cảnh báo người lái bằng chuông báo và đèn cảnh báo khi xe bắt đầu rời khỏi làn đường mà không bật tín hiệu rẽ từ người lái. Hệ thống cũng có thể kích hoạt hỗ trợ lái để điều chỉnh bánh lái và ngăn không cho xe rời khỏi làn đường.Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Là công nghệ an toàn chủ động sử dụng radar gắn dưới lưới tản nhiệt phía trước cùng với camera để phát hiện các phương tiện phía trước. Đồng thời tự động điều chỉnh tốc độ để đảm bảo khoảng cách an toàn với các phương tiện đang lưu thông.Hệ thống cảnh báo tiền va chạm (PCS)
Là hệ thống an toàn chủ động, khi phát hiện va chạm có thể xảy ra với phương tiện khác, hệ thống sẽ cảnh báo người lái đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanh.Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật Camry | 2.0G | 2.5Q | 2.5HV |
Động cơ | 2.0L Xăng | 2.5L Xăng | 2.5L Xăng + mô tơ điện |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 170/6.600 | 207/6.600 | 176/5.700 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 206/4.400-4.900 | 250/5.000 | 221/3.600-5.200 |
Hộp số | CVT | 8AT | E-CVT |
Cơ cấu lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Tay đòn kép | ||
Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt/Đĩa đặc | ||
Dung tích bình xăng (lít) | 60 | 60 | 50 |
Nội thất Camry | 2.0G | 2.0Q | 2.5Q | 2.5HV |
Vô lăng | Da | Da | Da | Da |
Màn hình đa thông tin | 4.2 inch | 7 inch | 7 inch | 7 inch |
Chìa khoá thông minh & khởi động nút bấm | Có | Có | Có | Có |
Cruise Control | Có | Chủ động | Chủ động | Chủ động |
Lẫy chuyển số | Không | Có | Có | Không |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có | Có |
Màn hình HUD | Không | Có | Có | Có |
Ghế | Da | Da | Da | Da |
Ghế lái chỉnh điện | 10 hướng | 10 hướng | 10 hướng | 10 hướng |
Ghế khách trước chỉnh điện | 4 hướng | 8 hướng | 8 hướng | 8 hướng |
Hàng ghế sau | Cố định | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Điều hoà tự động | 2 vùng | 3 vùng | 3 vùng | 3 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | 7 inch | 9 inch | 9 inch | 9 inch |
Âm thanh | 6 loa | 9 loa JBL | 9 loa JBL | 9 loa JBL |
Cửa sổ trời | Không | Có | Có | Có |
Rèm chỉnh điện | Không | Có | Có | Có |
Cửa sổ chỉnh điện các cửa | Có | Có | Có | Có |
Khoá cửa điện | Có | Có | Có | Có |
Khoá cửa từ xa | Có | Có | Có | Có |
Ngoại thất Camry | 2.0G | 2.5Q | 2.5HV |
Đèn trước chiếu gần | Bi-LED | Bi-LED | Bi-LED |
Đèn trước chiếu xa | Bi-LED | Bi-LED | Bi-LED |
Đèn tự động | Có | Có | Có |
Đèn cân bằng góc chiếu | Tự động | Tự động | Tự động |
Đèn chiếu xa tự động | Không | Có | Có |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn sau | LED | LED | LED |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điệnGập điện tự động
Đèn báo rẽ |
Chỉnh điệnGập điện tự động
Đèn báo rẽ Tự chỉnh khi lùi Nhớ vị trí |
Chỉnh điệnGập điện tự động
Đèn báo rẽ Tự chỉnh khi lùi Nhớ vị trí |
Lốp | 205/65R16 | 235/45R18 | 235/45R18 |
Hệ thống âm thanh
Màn hình | Cảm ứng 9″ |
Số loa | 6 |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có(Không dây) |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Các tiện nghi
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng |
Cửa gió sau | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh tự động | Có |
Khóa cửa điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt |
Trang bị an toàn Camry | 2.0G | 2.0Q | 2.5Q | 2.5HV |
Túi khí | 9 túi khí | 9 túi khí | 9 túi khí | 9 túi khí |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang | Không | Có | Có | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Không | Có | Có | Có |
Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn | Không | Có | Có | Có |
Camera đỗ xe | Camera lùi | Camera lùi | Camera 360 | Camera 360 |
Cảm biến trước + sau | Có | Có | Có | Có |