Tổng quan
Toyota Vios 2025: Giá Xe, Thông Số, Khuyến Mại & Lăn Bánh Mới Nhất
Toyota Vios 2025 tiếp tục là mẫu sedan hạng B được ưa chuộng nhất tại thị trường Việt Nam nhờ mức giá hợp lý, thiết kế hiện đại và khả năng vận hành ổn định. Dưới đây là bảng giá xe Toyota Vios 2025 mới nhất (giá niêm yết, chưa bao gồm khuyến mãi và chi phí lăn bánh):Bảng Giá Xe Toyota Vios 2025 – Khuyến Mại Trong Tháng Này
Toyota Vios Thế Hệ Mới (Sedan 5 Chỗ)
Toyota Vios E MT (Số Sàn) |
458.000.000 đ |
Toyota Vios E CVT (Số Tự Động) |
488.000.000 đ |
Toyota Vios G CVT (cao cấp) |
545.000.000 đ |
Khuyến mãi Toyota Vios tháng này:
Giá lăn bánh Toyota Vios 2025 bao nhiêu?
Tùy theo khu vực đăng ký, giá lăn bánh Toyota Vios sẽ chênh lệch. Dưới đây là giá tham khảo:Phiên bản | Giá lăn bánh tại TP.HCM | Giá lăn bánh tại Hà Nội |
---|---|---|
Vios E MT | ~519 triệu | ~537 triệu |
Vios E CVT | ~550 triệu | ~569 triệu |
Vios G CVT | ~610 triệu | ~630 triệu |
Trả góp Toyota Vios 2025:
- Trả trước từ 80 – 120 triệu đồng
- Thời hạn vay linh hoạt từ 36 – 60 tháng
- Thủ tục nhanh gọn, duyệt vay trong 24h
Toyota Vios 2025 Có Mấy Phiên Bản? Mấy Màu?
Toyota Vios 2025 ra mắt với 3 phiên bản chính:- E MT (số sàn, bản tiêu chuẩn)
- E CVT (số tự động, bản nâng cấp)
- G CVT (cao cấp nhất)
Thông Số Kỹ Thuật Xe Toyota Vios 2025
Hạng mục | Thông số |
Số chỗ ngồi | 5 chỗ |
Loại nhiên liệu | Xăng (Euro 5) |
Động cơ | 2NR-FE, 4 xi-lanh thẳng hàng, dung tích 1.5L |
Công suất | 106 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 140 Nm tại 4.200 vòng/phút |
Hộp số | Số sàn 5 cấp / CVT vô cấp |
Dẫn động | Cầu trước (FWD) |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 5.7 - 5.9L/100km (kết hợp) |
Kích thước (DxRxC) | 4.425 x 1.730 x 1.475 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.550 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 133 mm |
Dung tích bình xăng | 42 lít |
Ngoại Thất Toyota Vios 2025 – Thiết Kế Thể Thao, Hiện Đại
Toyota Vios 2025 được Toyota nâng cấp với diện mạo mới đầy cuốn hút, năng động và trẻ trung hơn.
-
Lưới tản nhiệt lớn dạng tổ ong, tạo cảm giác mạnh mẽ
-
Cụm đèn pha LED mảnh sắc nét, tích hợp đèn định vị ban ngày
-
Cản trước thể thao, nhấn mạnh phong cách trẻ trung
-
Đường gân dập nổi kéo dài từ nắp ca-pô đến thân xe
-
Tay nắm cửa mạ chrome sang trọng
-
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
-
Mâm hợp kim 16 inch thiết kế đa chấu thể thao
-
Cụm đèn hậu LED hình chữ L hiện đại
-
Thanh chrome nối dài đuôi xe tạo điểm nhấn
-
Đèn phản quang và cản sau thiết kế mở rộng, tạo cảm giác bề thế
Nội Thất Toyota Vios 2025 – Rộng Rãi, Cao Cấp Trong Phân Khúc
Bước vào bên trong cabin Toyota Vios 2025, người dùng sẽ cảm nhận được sự thay đổi rõ rệt về mặt thiết kế, chất liệu và trang bị tiện nghi.-
Nội thất bọc da (trên bản cao), phối màu đen hiện đại
-
Chi tiết chrome và ốp piano black tăng tính sang trọng
-
Vô lăng 3 chấu bọc da, tích hợp nút điều khiển âm thanh và ga tự động
-
Cụm đồng hồ kỹ thuật số kết hợp màn hình đa thông tin TFT
-
Màn hình giải trí trung tâm 9 inch
-
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto, Bluetooth, USB, AUX
-
Hệ thống âm thanh 6 loa (ở bản cao)
-
Điều hòa tự động
-
Nút khởi động Start/Stop
-
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau
-
Nhiều hộc chứa đồ tiện lợi
-
Hàng ghế sau rộng rãi, tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40 linh hoạt
Toyota Vios 2025 trang bị nhiều công nghệ an toàn tiên tiến:
- 7 túi khí (bản G)
- Hệ thống phanh ABS, EBD, BA
- Cân bằng điện tử VSC
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
- Camera lùi, cảm biến lùi (bản G)
- Móc ghế trẻ em ISOFIX
- Màn hình giải trí 9 inch (bản G), kết nối Apple CarPlay/Android Auto
- Hệ thống âm thanh 6 loa
- Chìa khóa thông minh, khởi động nút bấm
- Điều hòa tự động, cửa gió hàng ghế sau
- Ghế da cao cấp, ghế lái chỉnh tay 6 hướng
Mức Tiêu Hao Nhiên Liệu Vios 2025 & So Sánh Cùng Phân Khúc
Mức tiêu thụ nhiên liệu thực tế của Vios được đánh giá tiết kiệm:- Đô thị: ~6.8L/100km
- Cao tốc: ~4.9L/100km
- Kết hợp: ~5.7–5.9L/100km
So sánh với các xe cùng phân khúc:
Mẫu xe | Giá bán | Mức tiêu hao (kết hợp) | Ưu điểm |
Toyota Vios | 458 – 545 tr | 5.7 – 5.9L/100km | Bền bỉ, tiết kiệm, giữ giá tốt |
Honda City | 559 – 609 tr | 5.9 – 6.1L/100km | Động cơ khỏe, nội thất rộng |
Nissan Almera Turbo | ~539 tr | ~5.2L/100km | Turbo tiết kiệm, trang bị an toàn cao |
Hyundai Accent | 430 – 540 tr | ~6.0L/100km | Giá mềm, thiết kế hiện đại |
Kết luận:
- Vios: lựa chọn an toàn, bền bỉ, tiết kiệm
- City: mạnh mẽ hơn, thênh lịch
- Almera: siêu tiết kiệm
- Soluto: tiết kiệm chi phí ban đầu
Kết Luận: Có Nên Mua Toyota Vios 2025?
Toyota Vios 2025 là mẫu sedan lý tưởng cho người mua xe lần đầu, gia đình nhỏ hoặc người chạy dịch vụ nhờ sự bền bỉ, tiết kiệm, dễ bảo trì và giá trị bán lại cao. Với mức giá hợp lý, nhiều trang bị an toàn, tiện nghi nâng cấp cùng khuyến mãi hấp dẫn, Vios tiếp tục giữ vững vị thế "xe quốc dân" tại Việt Nam.Thư viện
Vận hành
Vận hành êm ái, thoải mái
Vios thế hệ mới mang lại trải nghiệm thú vị và thư thái.Thiết kế động học
Thiết kế động học giúp tối ưu các khí động, khắc phục các lực cản lên xe, giúp xe vận hành “trơn tru”, đồng thời tăng tính ổn định khi xe đang di chuyển tốc độ cao để đảm bảo an toàn cho người lái.Động cơ
Động cơ 2NR-FE (1.5L) mới được trang bị hệ thống điều phối van biến thiên thông minh kép VVT-I mang lại hiệu suất vận hành cao ở mọi địa hình, cho phép tăng tốc êm ái giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và gia tăng tuổi thọ cho động cơHộp số
Hộp số tự động vô cấp được cải tiến giúp xe vận hành êm ái, di chuyển mượt mà trên mọi chặng đường.An toàn
Túi khí
Các dòng xe VIOS mới được trang bị hệ thống 7 túi khí gồm 2 túi khí phía trước, 2 túi khí bên hông phía trước, 2 túi khí rèm và 1 túi khí đầu gối người lái sẽ đảm bảo an toàn cho hành khách và người lái trên mọi hành trình.Hệ thống cân bằng điện tử
VSC kiểm soát công suất động cơ và phân bổ lực phanh hợp lý tới từng bánh xe, nhờ đó giảm thiểu nguy cơ mất lái và trượt bánh xe đặc biệt trên các cung đường trơn trượt hay khi vào cua gấpHệ thống chống cứng bó phanh
ABS giúp các bánh xe không bị bó cứng khi phanh gấp hay phanh trên đường trơn trượt, đảm bảo an toàn cho người lái và hành khách trên xeHỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Với bộ cảm biến áp suất dầu phanh, hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA tự động gia tăng thêm lực phanh trong trường hợp khẩn cấp, mang lại sự an tâm cho hành khách trên mọi chuyến đi.Khởi hành ngang dốc
HAC sẽ tự động phanh tới các bánh xe trong 2 giây giúp xe không bị trôi, khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga để khởi hành ngang dốc.Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
EBD phân bổ lực phanh hợp lý đến các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải và vào cua.Hệ thống phanh
TRC kiểm soát công suất động cơ và phanh các bánh xe dẫn động nhằm giúp cho xe khởi hành và tăng tốc trên đường trơn trượt.Kiểm soát lực kéo
TRC kiểm soát công suất động cơ và phanh các bánh xe dẫn động nhằm giúp cho xe khởi hành và tăng tốc trên đường trơn trượt.Camera lùi
Camera lùi giúp người lái quan sát được phía sau, thuận tiện và an toàn khi lùi xe, tự tin khi cầm lái.Cảm biến đuôi xe
Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi vận hành dù trong không gian nhiều chướng ngại vật.Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật Vios | 1.5E MT (3 túi khí) | 1.5E CVT (3 túi khí) | GR-S |
Động cơ | 1.5L xăng | 1.5L xăng | 1.5L xăng |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 107/6.000 | 107/6.000 | 107/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 140/4.200 | 140/4.200 | 140/4.200 |
Hộp số | 5MT | 7CVT | 10CVT |
Hệ thống treo trước/sau | MacphersonDầm xoắn | MacphersonDầm xoắn | MacphersonDầm xoắn |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa đặc | Đĩa thông gió/Đĩa đặc | Đĩa thông gió/Đĩa đặc |
Nội thất Vios | 1.5E MT (3 túi khí) | 1.5E CVT (3 túi khí) | 1.5G CVT | GR-S |
Vô lăng | Urethane | Bọc da | Bọc da | Bọc da GRS |
Vô lăng tích hợp nút điều khiển | Không | Chỉnh âm thanh | Chỉnh âm thanh, màn hình | Chỉnh âm thanh, màn hình |
Lẫy chuyển số | Không | Không | Không | Có |
Cụm đồng hồ | Analog | Optitron | Optitron | Optitron GRS |
Đèn báo Eco | Không | Có | Có | Có |
Chìa khoá thông minh & khởi động nút bấm | Không | Không | Có | Có |
Cruise Control | Không | Không | Có | Có |
Ghế | PVC | Da | Da | Da/da lộn |
Loại ghế | Thường | Thường | Thường | Thể thao |
Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế sau | Gập 6:4 | Gập 6:4 | Gập 6:4 | Gập 6:4 |
Điều hoà | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Tự động | Tự động |
Màn hình cảm ứng | Có | Có | Có | Có |
Số loa | 4 loa | 4 loa | 6 loa | 6 loa |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | Có | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Không | Không | Có | Có |
Tay nắm cửa | Màu nội thất | Màu nội thất | Mạ bạc | Mạ bạc |
Ngoại thất Vios | 1.5E MT (3 túi khí) | 1.5E CVT (3 túi khí) | GR-S |
Đèn chiếu gần | Halogen | Halogen Projector | LED |
Đèn chiếu xa | Halogen | Halogen | LED |
Đèn ban ngày | Không | Không | Có |
Đèn tự động | Không | Có | Có |
Đèn sương mù | LED | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Đèn phanh treo cao | Thường | Thường | LED |
Lưới tản nhiệt | Sơn đen | Sơn đen | GR-S |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điệnGập điện
Đèn báo rẽ |
Chỉnh điệnGập điện
Đèn báo rẽ |
Chỉnh điệnGập điện
Đèn báo rẽ |
Cánh hướng gió sau | Không | Không | GR-S |
Lốp | 185/60R15 | 185/60R15 | 185/60R15 |
Rèm che nắng kính sau | Không có |
Rèm che nắng kính sau | Không có |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay |
Cửa gió sau | Không có |
Hộp làm mát | Không có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không có |
Phanh tay điện tử | Chưa có thông tin |
Giữ phanh điện tử | Chưa có thông tin |
Hệ thống dẫn đường | Không có |
Hiển thị thông tin trên kính lái | Không có |
Khóa cửa điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên và chống kẹt bên người lái |
Cốp điều khiển điện | Không có |
Hệ thống sạc không dây | Không có |
Ga tự động | Không có |
Trang bị an toàn Vios | 1.5E MT (3 túi khí) | 1.5G CVT | GR-S |
Túi khí | 3 | 7 | 7 |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Không | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Cảm biến | Sau | SauGóc trước
Góc sau |
SauGóc trước
Góc sau |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có/With |
Góc trước | Không có/Without | |
Góc sau | Không có/Without |