Toyota Cross (Mẫu Mới) – Giá Xe Lăn Bánh Ưu Đãi, Khuyến Mãi Lớn, Trả Góp Lãi Tốt #1
Toyota Corolla Cross
Dòng xe SUV cỡ vừa (B+, C-) của Toyota vừa có một năm 2021 thành công ngoài mong đợi tại Việt Nam với doanh số vô cùng ấn tượng: 18411 xe. Toyota Cross đứng thứ 4 trong top 10 xe bán chạy nhất thị trường, vượt trên cả Kia Seltos (B-SUV), Mazda CX5 (C-SUV)…
Bước sang năm 2022, chiếc SUV nhà Toyota hứa hẹn có nhiều cải tiến mới. Tại các thị trường Nhật hay Châu Âu, Toyota Cross đã có một vài nâng cấp nhỏ từ cuối năm 2021. Còn tại Đông Nam Á, mẫu xe này có thêm phiên bản Toyota Corolla Cross GR Sport 2022
Giá Xe Toyota Cross
Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)
Số chỗ : 5
Hộp số : Tự động vô cấp CVT
Xuất xứ: Thái Lan
Nhiên liệu : Xăng
Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)
Số chỗ : 5
Hộp số : Tự động vô cấp CVT
Xuất xứ: Thái Lan
Nhiên liệu : Xăng + Điện
Toyota Corolla Cross có gì mới?
Toyota Corolla Cross được Toyota Việt Nam phân phối dưới hình thức nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan. Xe có 3 phiên bản (2 động cơ thường và 1 động cơ hybrid): 1.8G, 1.8V và 1.8HV.
- Thiết kế nhiều điểm nhấn
- Nội thất rộng rãi hàng đầu phân khúc
- Xe nhập khẩu, các chi tiết lắp ráp chất lượng
- Động cơ 1.8L khoẻ, đáp ứng đủ các nhu cầu vận hành
- Động cơ hybrid tăng tốc tốt, mạnh mẽ
- Hộp số CVT mượt
- Khung gầm TNGA chắc chắn
- Hệ thống an toàn hiện đại, có gói an toàn Toyota Safety Sense
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Thanh khoản cao
Mức tiêu hao nhiên liệu
Mức tiêu hao nhiêu liệu Toyota Corolla Cross được đánh giá tiết kiệm do sử dụng hộp số vô cấp. Đặc biệt mức tiêu thụ xăng phiên bản xe hybrid chỉ bằng gần một nửa so với các xe thông thường khác.
Mức tiêu hao nhiên liệu Corolla Cross (lít/100km) | Trong đô thị | Ngoài đô thị | Hỗn hợp |
Bản xăng thường | 10,3 | 6,1 | 7,6 |
Bản hybrid | 4,5 | 3,7 | 4,2 |
Các phiên bản Toyota Cross
Toyota Cross 2022 có tất cả 3 phiên bản:
- Toyota Corolla Cross 1.8G
- Toyota Corolla Cross 1.8V
- Toyota Corolla Cross 1.8HV (hybrid)
So sánh các phiên bản Toyota Corolla Cross
So sánh các phiên bản | 1.8G | 1.8V | 1.8HV |
Trang bị ngoại thất | |||
Đèn trước | Halogen | LED | LED |
Đèn tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn chiếu xa tự động | Không | Có | Có |
Đèn chạy ban ngày | Halogen | LED | LED |
Đèn sương mù | LED | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ Tự điều chỉnh khi lùi |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ Tự điều chỉnh khi lùi |
Lốp | 215/60R17 | 225/50R18 | 225/50R18 |
Vô lăng | Bọc da | Bọc da | Bọc da |
Vô lăng có nút điều khiển | Có | Có | Có |
Đồng hồ | Kỹ thuật số | Kỹ thuật số | Kỹ thuật số |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 4.2 inch | 4.2 inch | 7 inch |
Điều khiển hành trình | Có | Chủ động | Chủ động |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có |
Chất liệu ghế | Bọc da | Bọc da | Bọc da |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế phụ trước | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Ghế sau | Gập 6:4 | Gập 6:4 | Gập 6:4 |
Điều hoà | Tự động | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Màn hình cảm ứng | 7 inch | 9 inch | 9 inch |
Âm thanh | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Kết nối | AUX, USB, Bluetooth, Wifi | ||
Kết nối điện thoại | Apple CarPaly/Android Auto | ||
Điều khiển bằng giọng nói, đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
Khoá cửa điện, khoá cửa từ xa | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Có | Có |
Động cơ & hộp số | |||
Động cơ | Xăng | Xăng | Xăng – Điện |
Công suất cực đại | 138 mã lực | 138 mã lực | 150 mã lực |
Mô men xoắn cực đại | 172 Nm | 172 Nm | 305 Nm |
Trang bị an toàn | |||
Hỗ trợ phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có |
Cảnh báo áp suất lốp | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không | Có | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Không | Có | Có |
Cảnh báo chệnh làn đường | Không | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Không | Có | Có |
Số túi khí | 7 | 7 | 7 |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Có | Có | Có |
Camera 360 độ | Không | Có | Có |
Thông số kỹ thuật Toyota Cross
Toyota Corolla Cross 2022 mang đến hai tuỳ chọn động cơ: động cơ xăng và động cơ hybrid.
- Động cơ xăng 1.8L 2ZR-FE 4 xy lanh thẳng hàng cho công suất cực đại 138 mã lực tại 6.400 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 172Nm tại 4.000 vòng/phút.
- Động cơ hybrid kết hợp động cơ xăng 1.8L 2ZR-FE 4 xy lanh thẳng hàng công suất cực đại 138 mã lực tại 6.400 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 172Nm tại 4.000 vòng/phút và động cơ điện công suất tối đa 53 mã lực, mô men xoắn tối đa 163Nm.
Xe sử dụng hộp số tự động vô cấp CVT, dẫn động cầu trước.
Thông số kỹ thuật Corolla Cross | 1.8G | 1.8V | 1.8HV |
Động cơ | 1.8L xăng | 1.8L xăng | 1.8L xăng – điện |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 138/6.400 | 138/6.400 | 97/6.400 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 172/4.000 | 172/4.000 | 142/4.000 |
Động cơ điện | Không | Không | 53 mã lực/163Nm |
Chế độ lái | Không | Không | 3 chế độ |
Hộp số | CVT | CVT | CVT |
Dẫn động | Cầu trước | ||
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Bán phụ thuộc | ||
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Ngoại Thất
(Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản)
Đầu xe
Thiết kế mạnh mẽ, liền mạch được nhấn mạnh bởi đường gân nổi hai bên hông qua chắn bùn phía trước.
Mâm xe
Mâm xe mang đến diện mạo cá tính đầy thu hút.
Thân xe
Thiết kế một trục chạy từ trước ra sau, cabin kiểu dáng đẹp, tiện ích và đẳng cấp. Sự hợp nhất 3 chiều táo bạo của chắn bùn trước và sau thể hiện sự năng động.
Đuôi xe
Thanh cản sau có kiểu dáng cứng cáp, hợp nhất với thân xe, loe ra bên ngoài tạo ra sự tương phản về khí động học của phần thân cabin thon gọn thể hiện một kết cấu vững chắc.
Trang bị ngoại thất
Trang bị ngoại thất Corolla Cross | 1.8G | 1.8V | 1.8HV |
Đèn trước | Halogen | LED | LED |
Đèn tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn chiếu xa tự động | Không | Có | Có |
Đèn chạy ban ngày | Halogen | LED | LED |
Đèn sương mù | LED | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh
điện Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh
điện Gập điện Đèn báo rẽ Tự điều chỉnh khi lùi |
Chỉnh
điện Gập điện Đèn báo rẽ Tự điều chỉnh khi lùi |
Lốp | 215/
60R17 |
225/
50R18 |
225/
50R18 |
Nội Thất
(Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản)
Hệ thống điều hòa
Cửa gió điều hòa sau được đặt dưới bệ tì tay giúp làm mát nhanh hơn cho hàng ghế thứ 2.
Khoang hành lý
Khoang hành lý rộng rãi có thể chứa đựng 2 túi golf hay 4 vali, phù hợp với gia đình trong những chuyến đi cuối tuần.
Thiết kế tiện nghi
Corolla Cross được thiết kế tối ưu khoang hành khách mang lại trải ngiệm thoải mái, tiện nghi cho cả gia đình nhờ khoảng trần xe lớn. Cửa kính lớn kết hợp cùng cửa sổ trời mang đến không gian khoáng đạt cho người ngồi trên xe.
Bảng đồng hồ
Thiết kế bảng đồng hồ hiện đại giúp chủ sở hữu thuận tiện trong việc nắm bắt các thông số vận hành một cách chính xác, rõ ràng và nhanh chóng.
Cửa sau rộng rãi
Thiết kế cửa sau rộng rãi để đảm bảo mọi thành viên trong gia đình lên xuống xe một cách dễ dàng, ngay cả khi bế trẻ nhỏ.
Trang bị nội thất
Nội thất Corolla Cross | 1.8G | 1.8V | 1.8HV |
Vô lăng | Bọc da | Bọc da | Bọc da |
Vô lăng có nút điều khiển | Có | Có | Có |
Đồng hồ | Kỹ thuật số | Kỹ thuật số | Kỹ thuật số |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 4.2 inch | 4.2 inch | 7 inch |
Điều khiển hành trình | Có | Chủ động | Chủ động |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có |
Chất liệu ghế | Bọc da | Bọc da | Bọc da |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế phụ trước | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Ghế sau | Gập 6:4 | Gập 6:4 | Gập 6:4 |
Điều hoà | Tự động | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Màn hình cảm ứng | 7 inch | 9 inch | 9 inch |
Âm thanh | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Kết nối | AUX, USB, Bluetooth, Wifi | ||
Kết nối điện thoại | Apple CarPaly/Android Auto | ||
Điều khiển bằng giọng nói, đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
Khoá cửa điện, khoá cửa từ xa | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Có | Có |
Đánh giá an toàn Toyota Corolla Cross
Hệ thống an toàn là một trong những điểm sáng gây chú ý nhất trên Toyota Corolla Cross 2022. Ngoài những tính năng an toàn quen thuộc, Toyota Corolla Cross bản 1.8HV và 1.8V được trang bị thêm gói Toyota Safety Sense. Đây là mẫu xe đầu tiên tại thị trường Việt Nam áp dụng gói công nghệ an toàn tiên tiến này.
Gói Toyota Safety Sense bao gồm các tính năng an toàn chủ động hiện đại hàng đầu như: cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, cảnh báo tiền va chạm, cảnh báo chệnh làn đường, hỗ trợ giữ làn đường, camera 360 độ…
Trang bị an toàn Corolla Cross | 1.8G | 1.8V | 1.8HV |
Hỗ trợ phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có |
Cảnh báo áp suất lốp | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không | Có | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Không | Có | Có |
Cảnh báo chệnh làn đường | Không | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Không | Có | Có |
Số túi khí | 7 | 7 | 7 |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Có | Có | Có |
Camera 360 độ | Không | Có | Có |
Mức tiêu hao nhiên liệu
Mức tiêu hao nhiêu liệu Toyota Corolla Cross 2022 được đánh giá tiết kiệm do sử dụng hộp số vô cấp. Đặc biệt mức tiêu thụ xăng phiên bản xe hybrid chỉ bằng gần một nửa so với các xe thông thường khác.
Mức tiêu hao nhiên liệu Corolla Cross (lít/100km) | Trong đô thị | Ngoài đô thị | Hỗn hợp |
Bản xăng thường | 10,3 | 6,1 | 7,6 |
Bản hybrid | 4,5 | 3,7 | 4,2 |
Câu hỏi thường gặp về Toyota Corolla Cross
? Toyota Corolla Cross có mấy màu?
Trả lời: Toyota Corolla Cross 2022 có tất cả 7 màu: xám, đen, nâu, xanh, bạc, đỏ, trắng ngọc trai.
? Toyota Cross có cửa sổ trời không?
Trả lời: Toyota Corolla Cross bản 1.8V và 1.8HV được trang bị cửa sổ trời, bản 1.8G không có.
? Giá thay pin Toyota Cross bao nhiêu?
Trả lời: Theo chia sẻ từ đại diện Toyota Việt Nam, tất cả chi phí thay pin xe Toyota Corolla Cross bản hybrid rao vào tầm 90 triệu đồng.
? Toyota Corolla Cross có tốn xăng không?
Trả lời: Toyota Corolla Cross được đánh giá tiết kiệm nhiên liệu tốt so với mặt bằng chung phân khúc. Đặc biệt riêng phiên bản Toyota Cross hybrid, mức tiêu thụ nhiên liệu chỉ bằng ½ so với các phiên bản khác.